1. Phones
  2. LG
  3. LG V60 ThinQ 5G

LG V60 ThinQ 5G

LG V60 ThinQ 5G
đồng bolivar của Venezuela: LG
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

LG V60 ThinQ 5G – Thông số kỹ thuật đầy đủ & Giá

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 26 tháng 2
Ngày Phát Hành 2020, ngày 20 tháng 3
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM
Chống nước / chống bụi Chống bụi / nước IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút)

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 2, 4, 5, 12, 25, 26, 41, 46, 48, 66, 71 - Hoa Kỳ
Băng tần 5G 2, 25, 41, 66, 71 SA / NSA / Sub6

Thiết kế

Chiều cao 169,3 mm
Chiều rộng 77,6 mm
Dày 8,9 mm
Cân 213 gram (toàn cầu)
218 gam (Verizon)
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back (Gorilla Glass 6)
aluminum frame
Màu sắc Classy Blue
Classy White
Đặc Biệt Tuân theo MIL-STD-810G

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,8 inch
Loại Màn Hình P-OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2460 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.60%
Đặc Biệt 16 triệu màu
HDR10 +
Always-on display

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Nghiên Qualcomm SM8250 Snapdragon 865
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Lõi tám (1x2,84 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1,8 GHz Kryo 585)
CHẠY Adreno 650
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ) - kiểu máy hai SIM
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP, khẩu độ: f / 1.8, tiêu cự 27mm (tiêu chuẩn), kích thước cảm biến 1 / 1.72 ", kích thước pixel 0.8µm, Dual pixel PDAF, OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
aperture: f/1.9
12mm focal length (ultrawide)
1/3.4" sensor size
1.0m
Máy ảnh thứ ba 0,3 MP
TOF 3D
aperture: f/1.4
(depth)
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 8K @ 30 khung hình / giây
4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p
HDR10 +
Ghi âm thanh nổi 24-bit/192kHz.
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 10 MP
aperture: f/1.9
30mm focal length (standard)
1/3.1" sensor size
1.22µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh
Sạc nhanh 4.0+
USB Power Delivery 2.0
Sạc không dây

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 32 bit / 192kHz
Ghi âm 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM (chỉ dành cho kiểu máy của Hoa Kỳ)
USB 3.1, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)

Giá cả

Giá bán 700 USD
Giá ở Mexico 15.400 peso Mexico
Giá ở Brazil 5.600 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 700 EUR
Giá ở Ai Cập 21,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 56,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 11.200.000 Rupi Indonesia
Giá tại Nhật Bản 91,000 Japanese yen
Giá tại Đức 700 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 14,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 17.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 17,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 700 EUR
Giá tại Thái Lan 24.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 4,200 Polish zloty
Giá ở Ukraine 28,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 4,200 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 4,200 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 700 EUR
Giá ở Hy Lạp 700 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo