1. Phones
  2. Meizu
  3. Meizu E2

Meizu E2

Meizu E2
đồng bolivar của Venezuela: Meizu
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Meizu E2 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 4
Ngày Phát Hành 2017, tháng 4
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA
Băng tần 4G LTE

Thiết kế

Chiều cao 153,7mm
Chiều rộng 75,7 mm
Dày 7,5 mm
Cân 155 gam
Màu sắc Màu đen
Vàng
Màu bạc

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 1920 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 403 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 71.00%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7 (Nougat)
Giao diện người dùng Flyme 6
Nghiên Mediatek MT6757 Helio P20
Quá Trình Công Nghệ 16nm
CPU Lõi tám (4x2,3 GHz Cortex-A53 & 4x1,6 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-T880MP2
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4 GB
32GB với RAM 3 GB
16GB với RAM 2 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (sử dụng khe cắm SIM được chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, PDAF, khẩu độ: f / 2.2
Máy Tính Quad-LED dual-tone flash
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
1/3.2" sensor size
1.4µm pixel size
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3400 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Fast battery charging 24W mCharge 3

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, WiFi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS
Đài phát thanh Không có
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt trước)

Giá cả

Giá bán 210 USD
Giá ở Mexico 4,620 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,680 Brazilian real
Giá tại Pháp 210 EUR
Giá ở Ai Cập 6.300 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 16,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3.360.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 27,300 Japanese yen
Giá tại Đức 210 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.200 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 5.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 210 EUR
Giá tại Thái Lan 7.350 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,260 Polish zloty
Giá ở Ukraine 8.400 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 1,260 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,260 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 210 EUR
Giá ở Hy Lạp 210 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo