1. Phones
  2. Micromax
  3. Micromax Bharat 5 Infinity

Micromax Bharat 5 Infinity

Micromax Bharat 5 Infinity
đồng bolivar của Venezuela: Micromax
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Micromax Bharat 5 Infinity – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2018, tháng 12
Ngày Phát Hành 2018, tháng 12
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900/2100
Băng tần 4G Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 5 (850), 40 (2300), 41 (2500)

Thiết kế

Chiều cao 148 mm
Chiều rộng 71 mm
Dày 10,4 mm
Màu sắc Lava Red
Rose Gold
Matte Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,45 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1440 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 295 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 72.90%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 8.1 Oreo (phiên bản Go)
Nghiên Mediatek MT6739
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tứ 1,5 GHz Cortex-A53
CHẠY PowerVR GE8100
Lưu trữ và RAM 16GB với RAM 1 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 32 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 5 MP
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
Máy Tính Đèn LED

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V4.1
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM, ghi âm
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 70.2 USD
Giá ở Mexico 1,544 Mexican pesos
Giá ở Brazil 562 Brazilian real
Giá tại Pháp 70 EUR
Giá ở Ai Cập 2,106 Egyptian pounds
Giá ở Nga 5,616 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,123,200 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 9,126 Japanese yen
Giá tại Đức 70 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1,404 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 1,755,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 1,755,000 Iranian rials
Giá ở Ý 70 EUR
Giá tại Thái Lan 2,457 Thai baht
Giá ở Ba Lan 421 Polish zloty
Giá ở Ukraine 2,808 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 421 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 421 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 70 EUR
Giá ở Hy Lạp 70 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo