1. Phones
  2. Micromax
  3. Micromax Bharat 5 Plus

Micromax Bharat 5 Plus

Micromax Bharat 5 Plus
đồng bolivar của Venezuela: Micromax
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Micromax Bharat 5 Plus – Thông số kỹ thuật & Giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2018, tháng 1
Ngày Phát Hành 2018, tháng 1
SIM kích Thước SIM nhỏ
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 900/1800 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900/2100
Băng tần 4G Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 5 (850), 40 (2300), 41 (2500)

Thiết kế

Chiều cao 149,5mm
Chiều rộng 73,5 mm
Dày 9,8 mm
Cân 170 gam
Màu sắc Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,2 inch
Loại Màn Hình Màn hình cảm ứng điện dung
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 282 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 67.80%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7.0 (Nougat)
Nghiên Mediatek MT6737
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tứ 1,3 GHz Cortex-A53
CHẠY Mali-T720
Lưu trữ và RAM 16GB với RAM 2 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 64 GB (sử dụng khe cắm SIM được chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 720p @ 30 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
Máy Tính Đèn LED

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế

Giá cả

Giá bán 93,6 USD
Giá ở Mexico 2,059 Mexican pesos
Giá ở Brazil 749 Brazilian real
Giá tại Pháp 94 EUR
Giá ở Ai Cập 2,808 Egyptian pounds
Giá ở Nga 7,488 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,497,600 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 12,168 Japanese yen
Giá tại Đức 94 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1,872 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2,340,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 2,340,000 Iranian rials
Giá ở Ý 94 EUR
Giá tại Thái Lan 3,276 Thai baht
Giá ở Ba Lan 562 Polish zloty
Giá ở Ukraine 3,744 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 562 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 562 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 94 EUR
Giá ở Hy Lạp 94 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo