1. Phones
  2. Micromax
  3. Micromax Dual 5

Micromax Dual 5

Micromax Dual 5
đồng bolivar của Venezuela: Micromax
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Micromax Dual 5 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 3
Ngày Phát Hành 2017, tháng 4
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900/2100
Băng tần 4G LTE

Thiết kế

Cân 164 gam
Màu sắc Vàng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 1920 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 401 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 6.0 (Marshmallow)
Nghiên Qualcomm MSM8976 Snapdragon 652
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tám (4x1,8 GHz Cortex-A72 & 4x1,4 GHz Cortex-A53)
CHẠY Adreno 510
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 4 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 128 GB

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
depth sensor
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 2160p @ 30fps
1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 13 MP
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3200 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Fast battery charging 18W: 100% in 45 min (Quick Charge 3.0)

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB Đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 360 USD
Giá ở Mexico 7,920 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,880 Brazilian real
Giá tại Pháp 360 EUR
Giá ở Ai Cập 10.800 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 28.800 rúp Nga
Giá tại Indonesia 5,760,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 46,800 Japanese yen
Giá tại Đức 360 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 9.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 9.000.000 rials Iran
Giá ở Ý 360 EUR
Giá tại Thái Lan 12.600 baht Thái
Giá ở Ba Lan 2,160 Polish zloty
Giá ở Ukraine 14,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,160 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,160 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 360 EUR
Giá ở Hy Lạp 360 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo