| Thông Báo Ngày | 2020, November |
| Ngày Phát Hành | 2020, November |
| SIM kích Thước | Sim nano |
| SIM Khe | SIM |
| Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
| Chiều cao | 164,5 mm |
| Chiều rộng | 75,8 mm |
| Dày | 8,9 mm |
| Cân | 188 gam |
| Màu sắc |
Màu xanh da trời Purple Màu xanh lá |
| Màn Hình Kích Thước | 6,52 inch |
| Loại Màn Hình | AMOLED |
| Độ Phân Giải Màn Hình | 720 x 1600 pixel |
| độ sáng | 400 nits (type) |
| Tốc | 60Hz |
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
| Tỉ Lệ | 20:9 |
| Mật Độ Điểm | 269 pixel mỗi inch |
| Hệ Điều Hành | Android 10 (phiên bản Go) |
| Nghiên | Mediatek MT6765G Helio G35 |
| Quá Trình Công Nghệ | 12nm |
| CPU | Octa-core (4 x 2.3 GHz Cortex-A53 & 4 x 1.8 GHz Cortex-A53) |
| CHẠY | PowerVR GE8320 |
| Lưu trữ và RAM |
32 GB with 2 GB RAM 64 GB with 4 GB RAM |
| Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
| Máy ảnh chính |
13 MP aperture: f/1.9 26mm focal length (wide camera) PDAF |
| Máy Ảnh Thứ Hai |
2 MP aperture: f/2.4 (depth camera) |
| Máy Tính |
Đèn LED toàn cảnh |
| Ghi Video | 1080p@30 |
| Máy ảnh chính |
8 MP aperture: f/2.0 |
| Ghi Video | 1080p@30 |
| Pin Năng Lực | 5000 mAh, không thể tháo rời |
| Tốc độ sạc |
10W wired Reverse wired |
| Loa | đúng |
| Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
| WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
| NFC | Không có |
| Đài phát thanh | Không xác định |
| USB |
USB Type-C 2.0, supports OTG |
| Số |
E6523 E7533 |
| Giá bán | 80 USD |
| Giá ở Mexico | 1,760 Mexican pesos |
| Giá ở Brazil | 640 Mexican pesos |
| Giá tại Pháp | 80 Euro |
| Giá ở Ai Cập | 2,400 Egyptian pounds |
| Giá ở Nga | 6,400 Russian ruble |
| Giá tại Indonesia | 1,280,000 Indonesian rupiahs |
| Giá tại Nhật Bản | 104,000 Japanese yen |
| Giá tại Đức | 80 Euro |
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 1,600 Turkish lira |
| Giá tại Việt Nam | 2.000.000 đồng Việt Nam |
| Giá ở Iran | 2,000,000 Iranian rials |
| Giá ở Ý | 80 Euro |
| Giá tại Thái Lan | 2.800 baht Thái |
| Giá ở Ba Lan | 480 Polish zloty |
| Giá ở Ukraine | 3,200 Ukrainian hryvnia |
| Giá tại Malaysia | 480 Malaysian Ringgit |
| Giá ở Romania | 480 Romanian Leu |
| Giá ở Hà Lan | 80 Euro |
| Giá ở Hy Lạp | 80 Euro |