1. Phones
  2. Micromax
  3. Micromax In 2c

Micromax In 2c

Micromax In 2c
đồng bolivar của Venezuela: Micromax
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Micromax In 2c – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, tháng 4
Ngày Phát Hành 2022, tháng 5
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 164,3 mm
Chiều rộng 75,7 mm
Dày 8,6 mm
Cân 198 gam
Màu sắc Brown
Màu bạc

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,52 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1600 pixel
độ sáng 420 nits
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Nghiên Unisoc T610
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (2 x 1.8 GHz Cortex-A75 & 6 x 1.8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G52 MP2
Lưu trữ và RAM 32 GB with 3 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP
(wide camera)
Auto Focus
Máy Ảnh Thứ Hai VGA
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
auto focus
Ghi Video Không xác định

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 10W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số E6533

Giá cả

Giá bán 100 USD
Giá ở Mexico 2.200 peso Mexico
Giá ở Brazil 800 Mexican pesos
Giá tại Pháp 100 Euro
Giá ở Ai Cập 3,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 8,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,600,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 130,000 Japanese yen
Giá tại Đức 100 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 2,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 100 Euro
Giá tại Thái Lan 3.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 600 đồng zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 4,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 600 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 600 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 100 Euro
Giá ở Hy Lạp 100 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo