1. Phones
  2. Motorola
  3. Motorola Edge Plus (2020)

Motorola Edge Plus (2020)

Motorola Edge Plus (2020)
đồng bolivar của Venezuela: Motorola
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Motorola Edge Plus (2020) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, April
Ngày Phát Hành 2020, tháng 5
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 161,1 mm
Chiều rộng 71,4 mm
Dày 9,6 mm
Cân 203 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
aluminum frame
Màu sắc Smokey Sangria
Thunder Grey
Baltic Grey

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 385 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B colours
HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Nghiên Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Octa-core (1 x 2.84 GHz Cortex-A77 & 3 x 2.42 GHz Cortex-A77 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A55)
CHẠY Adreno 650
Lưu trữ và RAM 256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 108 MP
aperture: f/1.8
(wide camera)
1/1.33" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
81mm focal length (telephoto)
Zoom quang học 3x
PDAF
OIS
Máy ảnh thứ ba 16 MP
aperture: f/2.2
13mm focal length (ultrawide camera)
1.0µm pixel size
Auto Focus
Máy ảnh thứ tư TOF 3D
(depth camera)
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 6K@30fps
4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 25 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
0.9µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p @ 30/120 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 18W wired
15W wireless
5W reverse wireless

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1

Linh Tính

Số XT2061-3

Giá cả

Giá bán 800 USD
Giá ở Mexico 17.600 peso Mexico
Giá ở Brazil 6,400 Mexican pesos
Giá tại Pháp 800 Euro
Giá ở Ai Cập 24,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 64,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 12,800,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 1,040,000 Japanese yen
Giá tại Đức 800 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 16.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 20.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 20,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 800 Euro
Giá tại Thái Lan 28.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 4,800 Polish zloty
Giá ở Ukraine 32,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 4,800 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 4,800 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 800 Euro
Giá ở Hy Lạp 800 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo