1. Phones
  2. Motorola
  3. Motorola Moto G50

Motorola Moto G50

Motorola Moto G50
đồng bolivar của Venezuela: Motorola
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Motorola Moto G50 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, tháng 3
Ngày Phát Hành 2021, tháng 4
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM Kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 164,9 mm
Chiều rộng 74,9 mm
Dày 9 mm
Cân 192 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Steel Grey
Aqua Green

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1600 pixel
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11, có thể nâng cấp lên Android 12
Nghiên Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G
Quá Trình Công Nghệ 8nm
CPU Octa-core (2 x 2.0 GHz Kryo 460 & 6 x 1.8 GHz Kryo 460)
CHẠY Adreno 619
Lưu trữ và RAM 64 GB with 4 GB RAM
128 GB with 4 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP
aperture: f/1.7
26mm focal length (wide camera)
1/2.0" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 5 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
1/5.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p @ 30/60 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/2.2
(wide camera)
1/3.1" sensor size
1.12µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p @ 30/60 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 15W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số XT2137-1
XT2137-2

Giá cả

Giá bán 190 USD
Giá ở Mexico 4.180 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,520 Mexican pesos
Giá tại Pháp 190 Euro
Giá ở Ai Cập 5,700 Egyptian pounds
Giá ở Nga 15,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,040,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 247,000 Japanese yen
Giá tại Đức 190 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 190 Euro
Giá tại Thái Lan 6.650 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,140 Polish zloty
Giá ở Ukraine 7,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,140 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,140 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 190 Euro
Giá ở Hy Lạp 190 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo