Thông Báo Ngày | 2020, August |
Ngày Phát Hành | 2020, August |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | Một SIM hoặc Hai SIM Kết hợp |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Chiều cao | 165,2 mm |
Chiều rộng | 75,7 mm |
Dày | 9,2 mm |
Cân | 200 gam |
Vật Liệu Xây Dựng |
Glass front plastic back plastic frame |
Màu sắc |
Forest Green Ngọc Sapphire xanh Spring Pink |
Màn Hình Kích Thước | 6,5 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 720 x 1600 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 20:9 |
Mật Độ Điểm | 269 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Android 10, upgradeable to Android 11 |
Nghiên | Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 |
Quá Trình Công Nghệ | 11nm |
CPU | Octa-core (4 x 2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4 x 1.8 GHz Kryo 260 Silver) |
CHẠY | Adreno 610 |
Lưu trữ và RAM |
64 GB with 4 GB RAM 128 GB with 4 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ) |
Máy ảnh chính |
48 MP aperture: f/1.7 (wide camera) 1/2.0" sensor size 0.8µm pixel size PDAF |
Máy Ảnh Thứ Hai |
2 MP aperture: f/2.4 (macro camera) |
Máy ảnh thứ ba |
2 MP aperture: f/2.4 (depth camera) |
Máy Tính |
Đèn LED HDR toàn cảnh |
Ghi Video | 1080p @ 30/60 khung hình / giây |
Máy ảnh chính |
8 MP aperture: f/2.2 1.12µm pixel size |
Máy Tính | HDR |
Ghi Video | 1080p@30 |
Pin Năng Lực | 5000 mAh, không thể tháo rời |
Tốc độ sạc | 20W wired |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
NFC | đúng |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB | USB Type-C 2.0 |
Số |
XT2083 XT2083-1 |
Giá bán | 430 USD |
Giá ở Mexico | 9,460 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 3,440 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 430 Euro |
Giá ở Ai Cập | 12,900 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 34,400 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 6,880,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 559,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 430 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 8,600 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 10.750.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 10.750.000 rials Iran |
Giá ở Ý | 430 Euro |
Giá tại Thái Lan | 15.050 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 2,580 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 17,200 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 2,580 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 2,580 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 430 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 430 Euro |