1. Phones
  2. Motorola
  3. Motorola One Action

Motorola One Action

Motorola One Action
đồng bolivar của Venezuela: Motorola
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Motorola One Action – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, August 16
Ngày Phát Hành 2019, October 31
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM
Chống nước / chống bụi Lớp phủ chống thấm nước

Mạng

Công nghệ mạng AN TÍN / TIN / CƯ / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 160,1 mm
Chiều rộng 71,2 mm
Dày 9,2 mm
Cân 176 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Denim Blue
Ngọc trai trắng
Aqua Teal

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,3 inch
Loại Màn Hình LTPS IPS LCD
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2520 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 21:9
Mật Độ Điểm 432 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.50%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng Android One
Nghiên Exynos 9609
CPU Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A73 & 4x1.6 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-G72 MP3
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP, aperture: f/1.8, 26mm focal length (wide), 1/2.8" sensor size, 1.25µm pixel size, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 16 MP
aperture: f/2.2
14mm focal length (ultrawide)
dedicated video camera (1080p)
Máy ảnh thứ ba 5 MP
aperture: f/2.2
(depth)
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30/60fps (gyro-EIS)

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 12 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
1.25µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, EDR
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số XT2013-1
XT2013-2

Giá cả

Giá bán 183.1 USD
Giá ở Mexico 4,028 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,465 Brazilian real
Giá tại Pháp 183 EUR
Giá ở Ai Cập 5,493 Egyptian pounds
Giá ở Nga 14,648 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,929,600 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 23,803 Japanese yen
Giá tại Đức 183 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,662 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4,577,500 Vietnamese dong
Giá ở Iran 4,577,500 Iranian rials
Giá ở Ý 183 EUR
Giá tại Thái Lan 6,409 Thai baht
Giá ở Ba Lan 1,099 Polish zloty
Giá ở Ukraine 7,324 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,099 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,099 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 183 EUR
Giá ở Hy Lạp 183 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo