Thông Báo Ngày | 2019, August 16 |
Ngày Phát Hành | 2019, October 31 |
SIM kích Thước | Nano SIM |
SIM Khe | Một SIM hoặc Hai SIM |
Chống nước / chống bụi | Lớp phủ chống thấm nước |
Công nghệ mạng | AN TÍN / TIN / CƯ / LTE |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM) |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/1900 |
Băng tần 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41 |
Chiều cao | 160,1 mm |
Chiều rộng | 71,2 mm |
Dày | 9,2 mm |
Cân | 176 gam |
Vật Liệu Xây Dựng |
Glass front plastic back plastic frame |
Màu sắc |
Denim Blue Ngọc trai trắng Aqua Teal |
Màn Hình Kích Thước | 6,3 inch |
Loại Màn Hình | LTPS IPS LCD |
Độ Phân Giải Màn Hình | 1080 x 2520 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 21:9 |
Mật Độ Điểm | 432 pixel mỗi inch |
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 82.50% |
Đặc Biệt | 16 triệu màu |
Hệ Điều Hành | Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | Android One |
Nghiên | Exynos 9609 |
CPU | Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A73 & 4x1.6 GHz Cortex-A53) |
CHẠY | Mali-G72 MP3 |
Lưu trữ và RAM | 128GB với RAM 4GB |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ) |
Loại Lưu Trữ | UFS 2.1 |
Máy ảnh chính | 12 MP, aperture: f/1.8, 26mm focal length (wide), 1/2.8" sensor size, 1.25µm pixel size, PDAF |
Máy Ảnh Thứ Hai |
16 MP aperture: f/2.2 14mm focal length (ultrawide) dedicated video camera (1080p) |
Máy ảnh thứ ba |
5 MP aperture: f/2.2 (depth) |
Máy Tính |
Đèn flash hai tông màu LED kép HDR toàn cảnh |
Ghi Video |
4K @ 30 khung hình / giây 1080p@30/60fps (gyro-EIS) |
Máy ảnh chính |
12 MP aperture: f/2.0 26mm focal length (wide) 1/2.8" sensor size 1.25µm pixel size |
Máy Tính | HDR |
Ghi Video | 1080p@30 |
Pin Năng Lực | 3500 mAh, không thể tháo rời |
Tốc độ sạc | Sạc 10W |
Loa | Có, với loa đơn âm |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng |
Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE, EDR |
GPS | Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
NFC | đúng |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB |
2.0, Type-C 1.0 reversible connector, hỗ trợ USB OTG |
Cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn |
An ninh | Vân tay (gắn ở mặt sau) |
Số |
XT2013-1 XT2013-2 |
Giá bán | 183.1 USD |
Giá ở Mexico | 4,028 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 1,465 Brazilian real |
Giá tại Pháp | 183 EUR |
Giá ở Ai Cập | 5,493 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 14,648 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 2,929,600 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 23,803 Japanese yen |
Giá tại Đức | 183 EUR |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 3,662 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 4,577,500 Vietnamese dong |
Giá ở Iran | 4,577,500 Iranian rials |
Giá ở Ý | 183 EUR |
Giá tại Thái Lan | 6,409 Thai baht |
Giá ở Ba Lan | 1,099 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 7,324 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 1,099 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 1,099 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 183 EUR |
Giá ở Hy Lạp | 183 EUR |