Thông Báo Ngày | 2019, tháng bảy |
Ngày Phát Hành | 2019, tháng 9 |
SIM kích Thước | SIM nhỏ |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM |
Băng tần 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Chiều cao | 119 mm |
Chiều rộng | 49.2 mm |
Dày | 14,4 mm |
Cân | 73 grams |
Màu sắc |
Màu đen Màu xanh da trời Pink |
Đặc Biệt | Đèn pin |
Màn Hình Kích Thước | 1,77 inch |
Loại Màn Hình | TFT |
Độ Phân Giải Màn Hình | 120 x 160 pixels |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 4:3 |
Mật Độ Điểm | 113 pixels per inch |
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 16.60% |
Đặc Biệt | 65K màu |
Lưu trữ và RAM | 4MB 4MB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Không có |
Pin Năng Lực | 800 mAh, removable |
Loa | Có, với loa đơn âm |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Không có |
Bluetooth | Không có |
GPS | Không có |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB | microUSB 1.1 (charging only) |
Số |
TA-1203 TA-1174 TA-1010 TA-1034 |
Giá bán | 10 USD |
Giá ở Mexico | 220 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 80 Brazilian real |
Giá tại Pháp | 10 EUR |
Giá ở Ai Cập | 300 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 800 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 160,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 1,300 Japanese yen |
Giá tại Đức | 10 EUR |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 200 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 250,000 Vietnamese dong |
Giá ở Iran | 250,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 10 EUR |
Giá tại Thái Lan | 350 Thai baht |
Giá ở Ba Lan | 60 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 400 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 60 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 60 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 10 EUR |
Giá ở Hy Lạp | 10 EUR |