1. Phones
  2. Nokia
  3. Nokia 105 (2019)

Nokia 105 (2019)

Nokia 105 (2019)
đồng bolivar của Venezuela: Nokia
đồng Việt Nam: Feature Phones

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Nokia 105 (2019) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng bảy
Ngày Phát Hành 2019, tháng 9
SIM kích Thước SIM nhỏ
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM
Băng tần 2G GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)

Thiết kế

Chiều cao 119 mm
Chiều rộng 49.2 mm
Dày 14,4 mm
Cân 73 grams
Màu sắc Màu đen
Màu xanh da trời
Pink
Đặc Biệt Đèn pin

Hiển

Màn Hình Kích Thước 1,77 inch
Loại Màn Hình TFT
Độ Phân Giải Màn Hình 120 x 160 pixels
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 4:3
Mật Độ Điểm 113 pixels per inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 16.60%
Đặc Biệt 65K màu

Hiệu suất

Lưu trữ và RAM 4MB 4MB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Phía Trước Máy Quay

Pin

Pin Năng Lực 800 mAh, removable

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Không có
Bluetooth Không có
GPS Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 1.1 (charging only)

Linh Tính

Số TA-1203
TA-1174
TA-1010
TA-1034

Giá cả

Giá bán 10 USD
Giá ở Mexico 220 Mexican pesos
Giá ở Brazil 80 Brazilian real
Giá tại Pháp 10 EUR
Giá ở Ai Cập 300 Egyptian pounds
Giá ở Nga 800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 160,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 1,300 Japanese yen
Giá tại Đức 10 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 250,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 10 EUR
Giá tại Thái Lan 350 Thai baht
Giá ở Ba Lan 60 Polish zloty
Giá ở Ukraine 400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 60 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 60 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 10 EUR
Giá ở Hy Lạp 10 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo