1. Phones
  2. Nokia
  3. Nokia 2.3

Nokia 2.3

Nokia 2.3
đồng bolivar của Venezuela: Nokia
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Nokia 2.3 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, December 05
Ngày Phát Hành 2019, December 19
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (Chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 - Toàn cầu
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Global

Thiết kế

Chiều cao 157,7 mm
Chiều rộng 75.4 mm
Dày 8,7 mm
Cân 183 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Cyan Green
Sand
Charcoal

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,2 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1520 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19:9
Mật Độ Điểm 271 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 80.70%
Đặc Biệt 16 triệu màu
Always-on display

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng Android One
Nghiên Mediatek MT6761 Helio A22
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tứ 2.0 GHz Cortex-A53
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 2GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, aperture: f/2.2, 1/3.1" sensor size, 1.12µm pixel size, AF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
aperture: f/2.4

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần
Số TA-1211
TA-1214
TA-1206
TA-1209

Giá cả

Giá bán 99.57 USD
Giá ở Mexico 2,191 Mexican pesos
Giá ở Brazil 797 Brazilian real
Giá tại Pháp 100 EUR
Giá ở Ai Cập 2,987 Egyptian pounds
Giá ở Nga 7,966 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,593,120 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 12,944 Japanese yen
Giá tại Đức 100 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1,991 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2,489,250 Vietnamese dong
Giá ở Iran 2,489,250 Iranian rials
Giá ở Ý 100 EUR
Giá tại Thái Lan 3,485 Thai baht
Giá ở Ba Lan 597 Polish zloty
Giá ở Ukraine 3,983 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 597 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 597 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 100 EUR
Giá ở Hy Lạp 100 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo