1. Phones
  2. Nokia
  3. Nokia 6.2

Nokia 6.2

Nokia 6.2
đồng bolivar của Venezuela: Nokia
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Nokia 6.2 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, ngày 05 tháng 9
Ngày Phát Hành 2019, October 17
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 - ROW
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - ROW

Thiết kế

Chiều cao 159,9 mm
Chiều rộng 75,1 mm
Dày 8,3 mm
Cân 180 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 3)
glass back (Gorilla Glass 3)
plastic frame
Màu sắc Gốm đen
Ice

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,3 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19:9
Mật Độ Điểm 400 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.50%
Đặc Biệt 16 triệu màu
HDR10
Always-on display

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng Android One
Nghiên Qualcomm SDM636 Snapdragon 636
Quá Trình Công Nghệ 14nm
CPU Lõi tám (4x1,8 GHz Kryo 260 Gold & 4x1,6 GHz Kryo 260 Silver)
CHẠY Adreno 509
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 3GB
64GB với RAM 3GB
64GB với RAM 4GB
128GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP, aperture: f/1.8, 27mm focal length (wide), 1.0µm pixel size, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
13mm focal length (ultrawide)
1/4.0" sensor size
1.12m
Máy ảnh thứ ba 5 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
1/4" sensor size
1.12µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, EDR, LE, aptX
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes (excl. India)
Đài phát thanh Đài FM
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số TA-1200
TA-1198
TA-1201
TA-1187

Giá cả

Giá bán 166.11 USD
Giá ở Mexico 3,654 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,329 Brazilian real
Giá tại Pháp 166 EUR
Giá ở Ai Cập 4,983 Egyptian pounds
Giá ở Nga 13,289 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,657,760 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 21,594 Japanese yen
Giá tại Đức 166 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,322 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4,152,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 4,152,750 Iranian rials
Giá ở Ý 166 EUR
Giá tại Thái Lan 5,814 Thai baht
Giá ở Ba Lan 997 Polish zloty
Giá ở Ukraine 6,644 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 997 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 997 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 166 EUR
Giá ở Hy Lạp 166 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo