1. Phones
  2. OnePlus
  3. OnePlus 9 Pro

OnePlus 9 Pro

OnePlus 9 Pro
đồng bolivar của Venezuela: OnePlus
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

OnePlus 9 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, tháng 3
Ngày Phát Hành 2021, tháng 3
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 163,2 mm
Chiều rộng 73,6 mm
Dày 8,7 mm
Cân 197 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back (Gorilla Glass 5)
aluminum frame
Màu sắc Morning Mist
Forest Green
Stellar Black

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình LTPO Fluid2 AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1440 x 3216 pixels
độ sáng 1300 nits (cao điểm)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 525 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B colours
HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11, upgradable to Android 13
Giao diện người dùng Oxygen OS 13
Nghiên Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G
Quá Trình Công Nghệ 5nm
CPU Octa-core (1 x 2.84 GHz Cortex-X1 & 3 x 2.42 GHz Cortex-A78 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A55
CHẠY Adreno 660
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP
aperture: f/1.8
23mm focal length (wide camera)
1/1.43" sensor size
1.12µm pixel size
multi-directional PDAF
Laser Auto Focus
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
77mm focal length (telephoto)
1.0µm pixel size
PDAF
OIS
3.3x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 50 MP
aperture: f/2.2
14mm focal length (ultrawide camera)
1/1.56" sensor size
1.0µm pixel size
Auto Focus
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(monochrome)
Máy Tính Hiệu chỉnh màu Hasselblad
dual-LED flash
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 8K @ 30 khung hình / giây
4K @ 30/60/120 khung hình / giây
1080p @ 30/60/40fps
HDR tự động
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.4
(wide camera)
1/3.06" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Tính Auto-HDR
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 65W wired
PD
1-100% in 29 min (advertised)
50W không dây
1-100% in 43 min (advertised)

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1,
supports OTG

Linh Tính

Số LE2121
LE2125
LE2123
LE2120
LE2127

Giá cả

Giá bán 900 USD
Giá ở Mexico 19.800 peso Mexico
Giá ở Brazil 7.200 peso Mexico
Giá tại Pháp 900 Euro
Giá ở Ai Cập 27.000 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 72.000 rúp Nga
Giá tại Indonesia 14,400,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 1,170,000 Japanese yen
Giá tại Đức 900 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 18.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 22.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 22.500.000 rials Iran
Giá ở Ý 900 Euro
Giá tại Thái Lan 31.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 5,400 Polish zloty
Giá ở Ukraine 36.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 5,400 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 5,400 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 900 Euro
Giá ở Hy Lạp 900 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo