1. Phones
  2. Oppo
  3. Oppo A53s

Oppo A53s

Oppo A53s
đồng bolivar của Venezuela: Oppo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Oppo A53s – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, October
Ngày Phát Hành 2020, October
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 163,9 mm
Chiều rộng 75,1 mm
Dày 8,4 mm
Cân 186 gam
Màu sắc Electric Black
Fancy Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1600 pixel
độ sáng 480 nits (type)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng ColorOS 7.2
Nghiên Qualcomm SM4250 Snapdragon 460
Quá Trình Công Nghệ 11nm
CPU Octa-core (4 x 1.8 GHz Kryo 240 & 4 x 1.6 GHz Kryo 240)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 64 GB with 4 GB RAM
128 GB with 4 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/2.2
25mm focal length (wide camera)
1/3.06" sensor size
1.12µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 18W wired

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC Có (phụ thuộc vào thị trường / khu vực)
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số CPH2139
CPH2135

Giá cả

Giá bán 530 USD
Giá ở Mexico 11,660 Mexican pesos
Giá ở Brazil 4,240 Mexican pesos
Giá tại Pháp 530 Euro
Giá ở Ai Cập 15,900 Egyptian pounds
Giá ở Nga 42,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 8,480,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 689,000 Japanese yen
Giá tại Đức 530 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 10,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 13.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 13,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 530 Euro
Giá tại Thái Lan 18,550 Thai baht
Giá ở Ba Lan 3,180 Polish zloty
Giá ở Ukraine 21,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,180 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,180 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 530 Euro
Giá ở Hy Lạp 530 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo