1. Phones
  2. Oppo
  3. Oppo A76

Oppo A76

Oppo A76
đồng bolivar của Venezuela: Oppo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Oppo A76 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, Feb
Ngày Phát Hành 2022, Feb
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 164,4 mm
Chiều rộng 75,7 mm
Dày 8,4 mm
Cân 189 gam
Màu sắc Glowing Black
Glowing Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,56 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1612 pixels
độ sáng 480 nits (type)
600 nits (HBM)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng ColorOS 11.1
Nghiên Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Octa-core (4 x 2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4 x 1.9 GHz Kryo 265 Silver)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 128 GB with 4 GB RAM
128 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/2.2
26mm focal length (wide camera)
1/3.06" sensor size
1.12µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 33W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số CPH2375

Giá cả

Giá bán 180 USD
Giá ở Mexico 3.960 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,440 Mexican pesos
Giá tại Pháp 180 Euro
Giá ở Ai Cập 5.400 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 14.400 rúp Nga
Giá tại Indonesia 2,880,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 234,000 Japanese yen
Giá tại Đức 180 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3.600 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 4.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4.500.000 rials Iran
Giá ở Ý 180 Euro
Giá tại Thái Lan 6.300 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,080 Polish zloty
Giá ở Ukraine 7,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,080 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,080 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 180 Euro
Giá ở Hy Lạp 180 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo