1. Phones
  2. Oppo
  3. Oppo K10

Oppo K10

Oppo K10
đồng bolivar của Venezuela: Oppo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2022, ngày 29 tháng 3
  • Màn hình 6,59 inch
  • CPU Snapdragon 680 4G
  • RAM 6/8G RAM
  • Máy ảnh chính 50MP
  • Pin 5000mAh
  • Hệ Điều Hành Android 11

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.2
  • Thiết kế 7 / 10
  • Hiệu suất 8 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

Oppo K10 - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 23 tháng 3
Ngày Phát Hành 2022, ngày 29 tháng 3
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM
Chống nước / chống bụi IP5X chống bụi

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 164,4 mm
Chiều rộng 75,7 mm
Dày 8,4 mm
Cân 189 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Carbon đen, ngọn lửa xanh

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,59 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2412 pixel
độ sáng 480 nits (typ), 600 nits (HBM)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 401 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.0%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng ColorOS 11.1
Nghiên Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Lõi tám (4x2,4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1,9 GHz Kryo 265 Silver)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 128 GB RAM 6 GB, RAM 128 GB 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ UFS 2.2

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, tiêu cự 27mm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy ảnh thứ ba 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0, tiêu cự 26mm
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 33W, 50% trong 26 phút (được quảng cáo)
Đặc Biệt Sạc ngược
Cung cấp điện qua USB

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth Phiên bản: 5.0, hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số CPH2373

Giá cả

Oppo K10 Giá tại Việt Nam


4.600.000 viđông Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 23 tháng 3
Ngày Phát Hành 2022, ngày 29 tháng 3
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM
Chống nước / chống bụi IP5X chống bụi

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 164,4 mm
Chiều rộng 75,7 mm
Dày 8,4 mm
Cân 189 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Carbon đen, ngọn lửa xanh

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,59 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2412 pixel
độ sáng 480 nits (typ), 600 nits (HBM)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 401 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.0%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng ColorOS 11.1
Nghiên Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Lõi tám (4x2,4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1,9 GHz Kryo 265 Silver)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 128 GB RAM 6 GB, RAM 128 GB 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ UFS 2.2

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, tiêu cự 27mm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy ảnh thứ ba 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0, tiêu cự 26mm
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 33W, 50% trong 26 phút (được quảng cáo)
Đặc Biệt Sạc ngược
Cung cấp điện qua USB

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth Phiên bản: 5.0, hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số CPH2373

Giá cả

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo