1. Phones
  2. Oppo
  3. Oppo Reno5K

Oppo Reno5K

Oppo Reno5K
đồng bolivar của Venezuela: Oppo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Oppo Reno5K – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, Feb
Ngày Phát Hành 2021, tháng 3
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 159,1 mm
Chiều rộng 73,4 mm
Dày 7,9 mm
Cân 172 grams or 180 grams
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back
aluminum frame
Màu sắc Moonlight Black
Starry Dream
Blue Breeze

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,43 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 600 nits (loại)
750 nits (peak)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 409 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng ColorOS 11.1
Nghiên Qualcomm SM7225 Snapdragon 750G 5G
Quá Trình Công Nghệ 8nm
CPU Octa-core (2 x 2.2 GHz Kryo 570 & 6 x 1.8 GHz Kryo 570)
CHẠY Adreno 619
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.7
(wide camera)
1/1.73" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
(ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30/60/120fps; gyro-EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.4
24mm focal length (wide camera)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 4300 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 65W wired
5W reverse wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số PEGM10

Giá cả

Giá bán 370 USD
Giá ở Mexico 8,140 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,960 Mexican pesos
Giá tại Pháp 370 Euro
Giá ở Ai Cập 11,100 Egyptian pounds
Giá ở Nga 29,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 5,920,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 481,000 Japanese yen
Giá tại Đức 370 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 9,250,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 9,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 370 Euro
Giá tại Thái Lan 12,950 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,220 Polish zloty
Giá ở Ukraine 14,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,220 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,220 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 370 Euro
Giá ở Hy Lạp 370 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo