1. Phones
  2. Oppo
  3. Oppo Reno4 Pro 5G

Oppo Reno4 Pro 5G

Oppo Reno4 Pro 5G
đồng bolivar của Venezuela: Oppo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Oppo Reno4 Pro 5G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 05 tháng 6
Ngày Phát Hành 2020, ngày 12 tháng 6
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 1, 3, 41, 77, 78, 79 SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 159,6 mm
Chiều rộng 72,5 mm
Dày 7,6 mm
Cân 156 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 6)
glass back (Gorilla Glass 6)
aluminum frame
Màu sắc Màu đen
Trắng
Màu xanh da trời
Pink
Màu xanh lá

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,55 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 500 nits (loại)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 402 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 89.50%
Đặc Biệt 16 triệu màu
HDR10 +
500 nits (loại)

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng ColorOS 7.2
Nghiên Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (1x2,4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2,2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1,8 GHz Kryo 475 Silver)
CHẠY Adreno 620
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 8GB
256GB với 12GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, aperture: f/1.7, 26mm focal length (wide), 1/2.0" sensor size, 0.8µm pixel size, PDAF, Laser AF, OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
aperture: f/2.4
52mm focal length (telephoto)
1/3.4" sensor size
1.0µm pixel size
PDAF
2x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 12 MP
aperture: f/2.2
120? field of view (ultrawide)
1/2.43" sensor size
1.4µm pixel size
AF (dedicated video camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30/60/120fps; gyro-EIS
OIS
HDR

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.4
26mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 65W
60% in 15 min
100% in 36 min (advertised)
SuperVOOC 2.0

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC đúng
USB 3.1, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)
Số PDNM00
PDNT00

Giá cả

Giá bán 470 USD
Giá ở Mexico 10,340 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,760 Brazilian real
Giá tại Pháp 470 EUR
Giá ở Ai Cập 14,100 Egyptian pounds
Giá ở Nga 37,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 7,520,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 61,100 Japanese yen
Giá tại Đức 470 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 9,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 11,750,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 11,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 470 EUR
Giá tại Thái Lan 16,450 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,820 Polish zloty
Giá ở Ukraine 18,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,820 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,820 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 470 EUR
Giá ở Hy Lạp 470 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo