1. Phones
  2. Panasonic
  3. Panasonic Eluga A3

Panasonic Eluga A3

Panasonic Eluga A3
đồng bolivar của Venezuela: Panasonic
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Panasonic Eluga A3 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 8
Ngày Phát Hành 2017, tháng 8
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900/2100
Băng tần 4G Băng tần LTE 3 (1800), 5 (850), 40 (2300)

Thiết kế

Chiều cao 148.7 mm
Chiều rộng 72,4 mm
Dày 9,1 mm
Cân 161 gam
Màu sắc Vàng
Màu bạc

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,2 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 282 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 69.20%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7.0 (Nougat)
Giao diện người dùng FitHome UI
Nghiên Mediatek MT6737
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tứ 1,25 GHz Cortex-A53
CHẠY Mali-T720MP1
Lưu trữ và RAM 16GB với RAM 3 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 128 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, PDAF
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần

Giá cả

Giá bán 146.9 USD
Giá ở Mexico 3,232 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,175 Brazilian real
Giá tại Pháp 147 EUR
Giá ở Ai Cập 4,407 Egyptian pounds
Giá ở Nga 11,752 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,350,400 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 19,097 Japanese yen
Giá tại Đức 147 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,938 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 3,672,500 Vietnamese dong
Giá ở Iran 3,672,500 Iranian rials
Giá ở Ý 147 EUR
Giá tại Thái Lan 5,142 Thai baht
Giá ở Ba Lan 881 Polish zloty
Giá ở Ukraine 5,876 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 881 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 881 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 147 EUR
Giá ở Hy Lạp 147 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo