1. Phones
  2. Panasonic
  3. Panasonic Eluga Ray 800

Panasonic Eluga Ray 800

Panasonic Eluga Ray 800
đồng bolivar của Venezuela: Panasonic
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Panasonic Eluga Ray 800 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng 3
Ngày Phát Hành 2019, tháng 3
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900/2100
Băng tần 4G Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 5 (850), 7 (2600), 8 (900), 20 (800), 38 (2600), 40 (2300), 41 (2500)

Thiết kế

Chiều cao 152.8 mm
Chiều rộng 75,3 mm
Dày 8,6 mm
Cân 165 gam
Màu sắc Vàng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 1920 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 401 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 72.50%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7.0 (Nougat)
CPU Octa-core 1.8 GHz
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, PDAF, khẩu độ: f / 2.0
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 130 USD
Giá ở Mexico 2,860 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,040 Brazilian real
Giá tại Pháp 130 EUR
Giá ở Ai Cập 3,900 Egyptian pounds
Giá ở Nga 10,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,080,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 16,900 Japanese yen
Giá tại Đức 130 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 3.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 3,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 130 EUR
Giá tại Thái Lan 4,550 baht Thái
Giá ở Ba Lan 780 Polish zloty
Giá ở Ukraine 5,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 780 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 780 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 130 EUR
Giá ở Hy Lạp 130 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo