1. Phones
  2. Panasonic
  3. Panasonic P100

Panasonic P100

Panasonic P100
đồng bolivar của Venezuela: Panasonic
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Panasonic P100 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2018, tháng hai
Ngày Phát Hành 2018, tháng hai
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900/2100
Băng tần 4G Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 5 (850), 8 (900), 40 (2300), 41 (2500)

Thiết kế

Chiều cao 145 mm
Chiều rộng 73 mm
Dày 9,9 mm
Cân 145 gam
Màu sắc Vàng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 294 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass (phiên bản không xác định)
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 65.10%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7.0 (Nougat)
Nghiên Mediatek MT6737
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tứ 1,25 GHz Cortex-A53
CHẠY Mali-T720
Lưu trữ và RAM 16GB với 1/2 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 128 GB

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 720p @ 30 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
Máy Tính Đèn LED

Pin

Pin Năng Lực 2200 mAh, non-removable

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 68.9 USD
Giá ở Mexico 1,516 Mexican pesos
Giá ở Brazil 551 Brazilian real
Giá tại Pháp 69 EUR
Giá ở Ai Cập 2,067 Egyptian pounds
Giá ở Nga 5,512 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,102,400 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 8,957 Japanese yen
Giá tại Đức 69 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1,378 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 1,722,500 Vietnamese dong
Giá ở Iran 1,722,500 Iranian rials
Giá ở Ý 69 EUR
Giá tại Thái Lan 2,412 Thai baht
Giá ở Ba Lan 413 Polish zloty
Giá ở Ukraine 2,756 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 413 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 413 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 69 EUR
Giá ở Hy Lạp 69 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo