1. Phones
  2. Panasonic
  3. Panasonic P85

Panasonic P85

Panasonic P85
đồng bolivar của Venezuela: Panasonic
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Panasonic P85 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 5
Ngày Phát Hành 2017, tháng 5
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900/2100
Băng tần 4G Băng tần LTE 3 (1800), 5 (850), 40 (2300)

Thiết kế

Chiều cao 145 mm
Chiều rộng 72.2 mm
Dày 9,4 mm
Cân 173.8 grams
Màu sắc Xám
Vàng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 294 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 65.80%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 6.0 (Marshmallow)
CPU Quad-core 1.0 GHz
Lưu trữ và RAM 16GB với RAM 2 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 64 GB

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP, AF
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 720p @ 30 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 2 MP

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh FM radio with RDS; recording
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần

Giá cả

Giá bán 90 USD
Giá ở Mexico 1,980 Mexican pesos
Giá ở Brazil 720 Brazilian real
Giá tại Pháp 90 EUR
Giá ở Ai Cập 2.700 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 7.200 rúp Nga
Giá tại Indonesia 1,440,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 11,700 Japanese yen
Giá tại Đức 90 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1.800 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 2,250,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 2,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 90 EUR
Giá tại Thái Lan 3,150 Thai baht
Giá ở Ba Lan 540 Polish zloty
Giá ở Ukraine 3.600 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 540 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 540 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 90 EUR
Giá ở Hy Lạp 90 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo