1. Phones
  2. Realme
  3. Realme 3 Pro

Realme 3 Pro

Realme 3 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Realme
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Realme 3 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, April 22
Ngày Phát Hành 2019, tháng 5
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 - Ấn Độ
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 - Ấn Độ

Thiết kế

Chiều cao 156,8 mm
Chiều rộng 74,2 mm
Dày 8,3 mm
Cân 175 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
plastic back
plastic frame
Màu sắc Carbon Gray
Nitro Blue
Lightning Purple

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,3 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 409 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.70%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng ColorOS 6
Nghiên Qualcomm SDM710 Snapdragon 710
Quá Trình Công Nghệ 10nm
CPU Lõi tám (2x2,2 GHz Kryo 360 Gold & 6x1,7 GHz Kryo 360 Silver)
CHẠY Adreno 616
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4GB
64GB với RAM 6GB
128GB với RAM 6GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP, aperture: f/1.7, 1/2.6" sensor size, 1.22µm pixel size, Dual Pixel PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 5 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/120 khung hình / giây
720p @ 960 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 25 MP
aperture: f/2.0
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4045 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Sạc nhanh 20W
50% in 30 min (advertised)
VOOC 3.0

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số RMX1851

Giá cả

Giá bán 168.9 USD
Giá ở Mexico 3,716 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,351 Brazilian real
Giá tại Pháp 169 EUR
Giá ở Ai Cập 5,067 Egyptian pounds
Giá ở Nga 13,512 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,702,400 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 21,957 Japanese yen
Giá tại Đức 169 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,378 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4,222,500 Vietnamese dong
Giá ở Iran 4,222,500 Iranian rials
Giá ở Ý 169 EUR
Giá tại Thái Lan 5,912 Thai baht
Giá ở Ba Lan 1,013 Polish zloty
Giá ở Ukraine 6,756 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,013 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,013 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 169 EUR
Giá ở Hy Lạp 169 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo