1. Phones
  2. Realme
  3. Realme Narzo 50i

Realme Narzo 50i

Realme Narzo 50i
som của người Uzbekistan: Narzo 50i
đồng bolivar của Venezuela: Realme
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2021, ngày 07 tháng 10
  • Màn hình 6,5 ", IPS LCD
  • CPU Unisoc SC9863
  • RAM RAM 2 / 4GB
  • Camera 8MP, 1080p @ 60 khung hình / giây
  • Pin 5000mAh
  • Hệ Điều Hành Android 11, giao diện người dùng Realme Go

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.2
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 8 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

Realme Narzo 50i - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, 24 tháng 9
Ngày Phát Hành 2021, ngày 07 tháng 10
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 165,2 mm
Chiều rộng 76,4 mm
Dày 8,9 mm
Cân 195 gam
Màu sắc Đen carbon, xanh bạc hà

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
độ sáng 400 nits (điển hình)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng -
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 80.8%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Giao diện người dùng Realme Go
Nghiên Unisoc SC9863
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU 8 lõi 1,6 GHz
CHẠY IMG8322
Lưu trữ và RAM 32 GB RAM 2 GB, RAM 4 GB 64 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0, Tự động lấy nét
Máy Tính Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p @ 30/60 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0, Tự động lấy nét
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Đặc Biệt Sạc ngược

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2, hỗ trợ A2DP
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không có
Đài phát thanh Không xác định
USB microUSB 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia Tốc, Con Quay Hồi Chuyển, Gần La Bàn

Giá cả

Giá bán 100 USD
Giá ở Mexico 2500 peso Mexico
Giá ở Brazil 950 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 90 EUR
Giá ở Nga 9000 rúp Nga
Giá tại Indonesia 1800000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 12000 yên Nhật
Giá tại Đức 90 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1500 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 2500000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4500000 rials Iran
Giá ở Ý 90 EUR
Giá tại Thái Lan 3500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 500 đồng zloty Ba Lan

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, 24 tháng 9
Ngày Phát Hành 2021, ngày 07 tháng 10
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 165,2 mm
Chiều rộng 76,4 mm
Dày 8,9 mm
Cân 195 gam
Màu sắc Đen carbon, xanh bạc hà

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
độ sáng 400 nits (điển hình)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng -
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 80.8%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Giao diện người dùng Realme Go
Nghiên Unisoc SC9863
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU 8 lõi 1,6 GHz
CHẠY IMG8322
Lưu trữ và RAM 32 GB RAM 2 GB, RAM 4 GB 64 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0, Tự động lấy nét
Máy Tính Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p @ 30/60 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0, Tự động lấy nét
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Đặc Biệt Sạc ngược

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2, hỗ trợ A2DP
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không có
Đài phát thanh Không xác định
USB microUSB 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia Tốc, Con Quay Hồi Chuyển, Gần La Bàn

Giá cả

Giá bán 100 USD
Giá ở Mexico 2500 peso Mexico
Giá ở Brazil 950 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 90 EUR
Giá ở Nga 9000 rúp Nga
Giá tại Indonesia 1800000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 12000 yên Nhật
Giá tại Đức 90 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1500 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 2500000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4500000 rials Iran
Giá ở Ý 90 EUR
Giá tại Thái Lan 3500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 500 đồng zloty Ba Lan

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo