1. Phones
  2. Realme
  3. Realme 8 5G

Realme 8 5G

Realme 8 5G
som của người Uzbekistan: 8 5G
đồng bolivar của Venezuela: Realme
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2021, ngày 28 tháng 4
  • Màn hình 6,5 ", IPS LCD
  • CPU Dimensity 700 5G
  • RAM RAM 4-8GB
  • Camera 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
  • Pin 5000mAh, 18W
  • Hệ Điều Hành Android 11, Realme UI 2.0

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.8
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 9 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 9 / 10

Realme 8 5G - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, ngày 21 tháng 4
Ngày Phát Hành 2021, ngày 28 tháng 4
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/1900/200
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66 - Quốc tế
1, 2, 3, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - Ấn Độ
Băng tần 5G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA / NSA - Quốc tế
1, 28, 41, 77, 78 SA / NSA - Ấn Độ

Thiết kế

Chiều cao 162,5 mm
Chiều rộng 74,8 mm
Dày 8,5 mm
Cân 185 gam
Màu sắc Xanh siêu âm, đen siêu âm

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2400 pixel
độ sáng 480 nits (điển hình), 600 nits (cao điểm)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 405 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.9%
Đặc Biệt Always-on display

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Realme UI 2.0
Nghiên MediaTek MT6833 Mật độ 700 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU 8 lõi (2x2,2 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MC2
Lưu trữ và RAM 64 GB RAM 4GB, RAM 4GB 4GB, RAM 6 GB 128 GB, RAM 128 GB 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, tiêu cự 26mm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (macro), tiêu cự f / 2.4
Máy ảnh thứ ba 2 MP (độ sâu), tiêu cự f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP (rộng), khẩu độ f / 2.1, tiêu cự 26mm
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1; hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC đúng
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia Tốc, Con Quay Hồi Chuyển, Gần La Bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số RMX3241

Giá cả

Giá bán 210 USD
Giá ở Mexico 4.725 peso Mexico
Giá ở Brazil 1.575 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 200 EUR
Giá ở Nga 18,900 rúp Nga
Giá tại Indonesia 262.500 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 25.200 yên Nhật
Giá tại Đức 200 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3.150 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 5.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 9.450.000 rials Iran
Giá ở Ý 200 EUR
Giá tại Thái Lan 7.350 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,050 zloty Ba Lan

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, ngày 21 tháng 4
Ngày Phát Hành 2021, ngày 28 tháng 4
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/1900/200
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66 - Quốc tế
1, 2, 3, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - Ấn Độ
Băng tần 5G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA / NSA - Quốc tế
1, 28, 41, 77, 78 SA / NSA - Ấn Độ

Thiết kế

Chiều cao 162,5 mm
Chiều rộng 74,8 mm
Dày 8,5 mm
Cân 185 gam
Màu sắc Xanh siêu âm, đen siêu âm

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2400 pixel
độ sáng 480 nits (điển hình), 600 nits (cao điểm)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 405 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.9%
Đặc Biệt Always-on display

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Realme UI 2.0
Nghiên MediaTek MT6833 Mật độ 700 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU 8 lõi (2x2,2 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MC2
Lưu trữ và RAM 64 GB RAM 4GB, RAM 4GB 4GB, RAM 6 GB 128 GB, RAM 128 GB 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, tiêu cự 26mm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (macro), tiêu cự f / 2.4
Máy ảnh thứ ba 2 MP (độ sâu), tiêu cự f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP (rộng), khẩu độ f / 2.1, tiêu cự 26mm
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1; hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC đúng
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia Tốc, Con Quay Hồi Chuyển, Gần La Bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số RMX3241

Giá cả

Giá bán 210 USD
Giá ở Mexico 4.725 peso Mexico
Giá ở Brazil 1.575 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 200 EUR
Giá ở Nga 18,900 rúp Nga
Giá tại Indonesia 262.500 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 25.200 yên Nhật
Giá tại Đức 200 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3.150 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 5.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 9.450.000 rials Iran
Giá ở Ý 200 EUR
Giá tại Thái Lan 7.350 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,050 zloty Ba Lan

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo