1. Phones
  2. Realme
  3. Realme C15 Qualcomm Edition

Realme C15 Qualcomm Edition

Realme C15 Qualcomm Edition
đồng bolivar của Venezuela: Realme
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Realme C15 Qualcomm Edition – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, October
Ngày Phát Hành 2020, October
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 164,5 mm
Chiều rộng 75,9 mm
Dày 9,8 mm
Cân 209 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic frame
plastic back
Màu sắc Power Silver
Power Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1600 pixel
độ sáng 480 nits (loại)
600 nits (cao điểm)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10, upgradeable to Android 11
Giao diện người dùng Realme UI 2.0
Nghiên Qualcomm SM4250 Snapdragon 460
Quá Trình Công Nghệ 11nm
CPU Octa-core (4 x 1.8 GHz Kryo 240 & 4 x 1.6 GHz Kryo 240)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 32 GB with 3 GB RAM
64 GB with 4 GB RAM
128 GB with 4 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/2.2
(wide camera)
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.3
119? field of view (ultrawide camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP B/W
f/2.4
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
Máy Tính HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 6000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 18W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số RMX2195

Giá cả

Giá bán 110 USD
Giá ở Mexico 2,420 Mexican pesos
Giá ở Brazil 880 Mexican pesos
Giá tại Pháp 110 Euro
Giá ở Ai Cập 3,300 Egyptian pounds
Giá ở Nga 8,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,760,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 143,000 Japanese yen
Giá tại Đức 110 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2,750,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 2,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 110 Euro
Giá tại Thái Lan 3,850 Thai baht
Giá ở Ba Lan 660 Polish zloty
Giá ở Ukraine 4,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 660 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 660 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 110 Euro
Giá ở Hy Lạp 110 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo