1. Phones
  2. Realme
  3. Realme 9

Realme 9

Realme 9
đồng bolivar của Venezuela: Realme
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Realme 9 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, tháng 4
Ngày Phát Hành 2022, tháng 4
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 160,2 mm
Chiều rộng 73,3 mm
Dày 8 mm
Cân 178 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
plastic frame
plastic back
Màu sắc Meteor Black
Sunburst Gold
Stargaze White

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,4 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 430 nits (typ) 1000 nits (peak)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 411 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng Realme UI 3.0
Nghiên Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Octa-core (4 x 2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4 x 1.9 GHz Kryo 265 Silver)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
128 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 108 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/1.67" sensor size
0.64µm pixel size
PDAF điểm ảnh kép
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
120? field of view (ultrawide camera)
1/4" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.5
26mm focal length (wide camera)
1/3.09" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Tính HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 33W wired
50% in 31 min
100% in 75 min (advertised)

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số RMX3521

Giá cả

Giá bán 250 USD
Giá ở Mexico 5.500 peso Mexico
Giá ở Brazil 2,000 Mexican pesos
Giá tại Pháp 250 Euro
Giá ở Ai Cập 7,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 20,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,000,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 325,000 Japanese yen
Giá tại Đức 250 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 6.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 6,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 250 Euro
Giá tại Thái Lan 8.750 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.500 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 10,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1.500 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 1.500 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 250 Euro
Giá ở Hy Lạp 250 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo