1. Phones
  2. Realme
  3. Realme C11 (2021)

Realme C11 (2021)

Realme C11 (2021)
som của người Uzbekistan: C11 (năm 2021)
đồng bolivar của Venezuela: Realme
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2021, 28 tháng 6
  • Màn hình 6,52 ", IPS LCD
  • CPU Unisoc SC9863A
  • RAM RAM 2 / 4GB
  • Camera 8MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
  • Pin 5000mAh, 10W
  • Hệ Điều Hành Android 11, giao diện người dùng Realme Go

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.3
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 8 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 9 / 10

Realme C11 (2021) - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, 28 tháng 6
Ngày Phát Hành 2021, 28 tháng 6
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 165,2 mm
Chiều rộng 76,4 mm
Dày 8,9 mm
Cân 190 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Xanh lam dịu mát, Xám mát mẻ

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,52 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
độ sáng 400 nits (điển hình)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.3%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Giao diện người dùng Realme Go
Nghiên Unisoc SC9863A
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU 8 lõi (4x1,6 GHz Cortex-A55 & 4x1,2 GHz Cortex-A55)
CHẠY IMG8322
Lưu trữ và RAM 32 GB RAM 2 GB, RAM 4 GB 64 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0, AF
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2
Máy Tính HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc 10W
Đặc Biệt Sạc ngược

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2; hỗ trợ A2DP
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không có
Đài phát thanh Không xác định
USB microUSB 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia Tốc, Con Quay Hồi Chuyển, Gần La Bàn
An ninh Hỗ trợ mở khóa bằng khuôn mặt
Số RMX3231

Giá cả

Giá bán 115 USD
Giá ở Mexico 2,588 peso Mexico
Giá ở Brazil 863 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 100 EUR
Giá ở Nga 10.350 rúp Nga
Giá tại Indonesia 1.610.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 13.800 yên Nhật
Giá tại Đức 100 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1,725 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 2,875,000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5.175.000 rials Iran
Giá ở Ý 100 EUR
Giá tại Thái Lan 4.025 baht Thái
Giá ở Ba Lan 575 Zloty Ba Lan

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, 28 tháng 6
Ngày Phát Hành 2021, 28 tháng 6
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 165,2 mm
Chiều rộng 76,4 mm
Dày 8,9 mm
Cân 190 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Xanh lam dịu mát, Xám mát mẻ

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,52 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
độ sáng 400 nits (điển hình)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.3%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Giao diện người dùng Realme Go
Nghiên Unisoc SC9863A
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU 8 lõi (4x1,6 GHz Cortex-A55 & 4x1,2 GHz Cortex-A55)
CHẠY IMG8322
Lưu trữ và RAM 32 GB RAM 2 GB, RAM 4 GB 64 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0, AF
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2
Máy Tính HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc 10W
Đặc Biệt Sạc ngược

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2; hỗ trợ A2DP
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không có
Đài phát thanh Không xác định
USB microUSB 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia Tốc, Con Quay Hồi Chuyển, Gần La Bàn
An ninh Hỗ trợ mở khóa bằng khuôn mặt
Số RMX3231

Giá cả

Giá bán 115 USD
Giá ở Mexico 2,588 peso Mexico
Giá ở Brazil 863 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 100 EUR
Giá ở Nga 10.350 rúp Nga
Giá tại Indonesia 1.610.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 13.800 yên Nhật
Giá tại Đức 100 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1,725 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 2,875,000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5.175.000 rials Iran
Giá ở Ý 100 EUR
Giá tại Thái Lan 4.025 baht Thái
Giá ở Ba Lan 575 Zloty Ba Lan

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo