1. Phones
  2. Realme
  3. Realme GT Neo2T

Realme GT Neo2T

Realme GT Neo2T
đồng bolivar của Venezuela: Realme
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Realme GT Neo2T – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, Oct
Ngày Phát Hành 2021, nov
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 158,5 mm
Chiều rộng 73,3 mm
Dày 8,4 mm
Cân 186 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic frame
plastic back
Màu sắc Màu đen
Trắng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,43 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 1000 nits (cao điểm)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 409 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Realme UI 2.0
Nghiên Mediatek MT6893 Dimensity 1200
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Octa-core (1 x 3.0 GHz Cortex-A78 & 3 x 2.6 GHz Cortex-A78 & 4 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G77 MC9
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/2" sensor size
0.7µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.3
16mm
120? field of view (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p@30/60/480fps
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.5
26mm focal length (wide camera)
1/3.1" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Tính HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 65W wired
5W reverse wired

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số RMX3357

Giá cả

Giá bán 260 USD
Giá ở Mexico 5,720 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,080 Mexican pesos
Giá tại Pháp 260 Euro
Giá ở Ai Cập 7,800 Egyptian pounds
Giá ở Nga 20,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,160,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 338,000 Japanese yen
Giá tại Đức 260 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 6.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 6,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 260 Euro
Giá tại Thái Lan 9.100 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,560 Polish zloty
Giá ở Ukraine 10,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,560 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,560 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 260 Euro
Giá ở Hy Lạp 260 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo