1. Phones
  2. Realme
  3. Realme V23

Realme V23

Realme V23
đồng bolivar của Venezuela: Realme
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Realme V23 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, tháng 4
Ngày Phát Hành 2022, tháng 4
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 163,8 mm
Chiều rộng 75,1 mm
Dày 8,1 mm
Cân 190 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic frame
plastic back
Màu sắc Màu đen
gradient

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,58 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2408 điểm ảnh
độ sáng 600 nits (HBM)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 401 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng Realme UI 3.0
Nghiên Mediatek MT6833P Dimensity 810
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Octa-core (2 x 2.4 GHz Cortex-A76 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MC2
Lưu trữ và RAM 256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide camera)
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 33W wired
50% in 28 min (advertised)

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.3
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 240 USD
Giá ở Mexico 5,280 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,920 Mexican pesos
Giá tại Pháp 240 Euro
Giá ở Ai Cập 7.200 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 19,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,840,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 312,000 Japanese yen
Giá tại Đức 240 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.800 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 6.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 6,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 240 Euro
Giá tại Thái Lan 8.400 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,440 Polish zloty
Giá ở Ukraine 9,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,440 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,440 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 240 Euro
Giá ở Hy Lạp 240 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo