1. Phones
  2. Redmi
  3. Redmi 5 Plus (Note 5)

Redmi 5 Plus (Note 5)

Redmi 5 Plus (Note 5)
đồng bolivar của Venezuela: Redmi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Redmi 5 Plus (Note 5) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2018, tháng hai
Ngày Phát Hành 2018, tháng hai
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G 1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Toàn cầu

Thiết kế

Chiều cao 158,5 mm
Chiều rộng 75,5 mm
Dày 8,1 mm
Cân 137 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
aluminum/plastic back
aluminum frame
Màu sắc Màu đen
Vàng
Màu xanh da trời
Rose Gold

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5.99 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080p x 2160 ảnh điểm
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 403 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 77.40%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7.1.2 (Nougat)
Giao diện người dùng MIUI 11
Nghiên Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625
Quá Trình Công Nghệ 14nm
CPU Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
CHẠY Adreno 506
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 3GB
64GB với RAM 3GB
64GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP, khẩu độ: f / 2.2, 1.25 µm pixel size, dual pixel PDAF
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Sạc 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số MEG7
MEI7

Giá cả

Giá bán 141.6 USD
Giá ở Mexico 3,115 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,133 Brazilian real
Giá tại Pháp 142 EUR
Giá ở Ai Cập 4,248 Egyptian pounds
Giá ở Nga 11,328 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,265,600 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 18,408 Japanese yen
Giá tại Đức 142 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,832 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 3,540,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 3,540,000 Iranian rials
Giá ở Ý 142 EUR
Giá tại Thái Lan 4,956 Thai baht
Giá ở Ba Lan 850 Zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 5,664 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 850 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 850 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 142 EUR
Giá ở Hy Lạp 142 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo