1. Phones
  2. Redmi
  3. Redmi 8A Kép

Redmi 8A Dual

Redmi 8A Kép
đồng bolivar của Venezuela: Redmi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Redmi 8A Dual – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 11 tháng 2
Ngày Phát Hành 2020, ngày 18 tháng 2
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM
Chống nước / chống bụi Lớp phủ chống thấm nước

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 156,5 mm
Chiều rộng 75.4 mm
Dày 9,4 mm
Cân 188 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
plastic back
plastic frame
Màu sắc Sky White
Sea Blue
Xám nửa đêm

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,22 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1520 pixel
độ sáng 400 nits (loại)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.80%
Đặc Biệt 16 triệu màu
400 nits (loại)

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng MIUI 11
Nghiên Qualcomm SDM439 Snapdragon 439
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (4x1.95 GHz Cortex-A53 & 4x1.45 GHz Cortex A53)
CHẠY Adreno 505
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 2GB
32GB với RAM 3GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, aperture: f/2.2, (wide), 1/3.1" sensor size, 1.12µm pixel size, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
1/4" sensor size
1.12µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18
Sạc ngược

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Đài FM, ăng-ten tích hợp
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
Số M2001C3K3I

Giá cả

Giá bán 80 USD
Giá ở Mexico 1,760 Mexican pesos
Giá ở Brazil 640 Brazilian real
Giá tại Pháp 80 EUR
Giá ở Ai Cập 2,400 Egyptian pounds
Giá ở Nga 6,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,280,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 10,400 Japanese yen
Giá tại Đức 80 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 2,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 80 EUR
Giá tại Thái Lan 2.800 baht Thái
Giá ở Ba Lan 480 Polish zloty
Giá ở Ukraine 3,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 480 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 480 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 80 EUR
Giá ở Hy Lạp 80 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo