1. Phones
  2. Redmi
  3. Redmi Note 9 Pro

Redmi Note 9 Pro

Redmi Note 9 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Redmi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Redmi Note 9 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 30 tháng 4
Ngày Phát Hành 2020, ngày 05 tháng 05
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 165,8 mm
Chiều rộng 76,7 mm
Dày 8,8 mm
Cân 209 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back (Gorilla Glass 5)
plastic frame
Màu sắc Tropical Green
Glacier White
Interstellar Gray

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.50%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng MIUI 11
Nghiên Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G
Quá Trình Công Nghệ 8nm
CPU Lõi tám (2x2,3 GHz Kryo 465 Gold và 6x1,8 GHz Kryo 465 Silver)
CHẠY Adreno 618
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 6GB
128GB với RAM 6GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP, khẩu độ: f / 1.9, tiêu cự 26mm (rộng), kích thước cảm biến 1 / 1.72 ", kích thước điểm ảnh 0,8µm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
13mm focal length (ultrawide)
1/4.0" sensor size
1.12m
Máy ảnh thứ ba 5 MP
aperture: f/2.4
(macro)
AF
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120 khung hình / giây
720p @ 960 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.5
(wide)
1/3.1" sensor size 1.0µm pixel size
Máy Tính HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p @ 30/120 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 5020 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 30W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC đúng
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Đài FM, ghi âm
USB 2.0, đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn)
Số M2003J6B2G

Giá cả

Giá bán 227 USD
Giá ở Mexico 4,994 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,816 Brazilian real
Giá tại Pháp 227 EUR
Giá ở Ai Cập 6,810 Egyptian pounds
Giá ở Nga 18,160 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,632,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 29,510 Japanese yen
Giá tại Đức 227 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4,540 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 5,675,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 5,675,000 Iranian rials
Giá ở Ý 227 EUR
Giá tại Thái Lan 7,945 Thai baht
Giá ở Ba Lan 1,362 Polish zloty
Giá ở Ukraine 9,080 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,362 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,362 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 227 EUR
Giá ở Hy Lạp 227 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo