1. Phones
  2. Redmi
  3. Redmi 9

Redmi 9

Redmi 9
đồng bolivar của Venezuela: Redmi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Redmi 9 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 10 tháng 6
Ngày Phát Hành 2020, ngày 10 tháng 6
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 163,3 mm
Chiều rộng 77 mm
Dày 9,1 mm
Cân 137 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 3)
plastic back
plastic frame
Màu sắc Carbon Gray
Sunset Purple
Ocean Green

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,53 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
độ sáng 400 nits (loại)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.20%
Đặc Biệt 16 triệu màu
400 nits (loại)

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng MIUI 12
Nghiên Mediatek Helio G80
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tám (2x2,0 GHz Cortex-A75 & 6x1,8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G52 MC2
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 3GB
64GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, aperture: f/2.2, 28mm focal length (wide), 1/3.1" sensor size, 1.12µm pixel size, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
118? field of view (ultrawide)
1/4.0" sensor size
1.12m
Máy ảnh thứ ba 5 MP
aperture: f/2.4
(macro)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
27mm focal length (wide)
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5020 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Có (phụ thuộc vào thị trường / khu vực)
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Wireless FM radio (no wired headphones required)
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số M2004J19G

Giá cả

Giá bán 129 USD
Giá ở Mexico 2,838 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,032 Brazilian real
Giá tại Pháp 129 EUR
Giá ở Ai Cập 3,870 Egyptian pounds
Giá ở Nga 10,320 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,064,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 16,770 Japanese yen
Giá tại Đức 129 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,580 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 3,225,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 3,225,000 Iranian rials
Giá ở Ý 129 EUR
Giá tại Thái Lan 4,515 Thai baht
Giá ở Ba Lan 774 Polish zloty
Giá ở Ukraine 5,160 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 774 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 774 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 129 EUR
Giá ở Hy Lạp 129 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo