1. Phones
  2. Redmi
  3. Redmi K20

Redmi K20

Redmi K20
đồng bolivar của Venezuela: Redmi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Redmi K20 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng 5
Ngày Phát Hành 2019, tháng sáu
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 156,7 mm
Chiều rộng 74,3 mm
Dày 8,8 mm
Cân 191 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back (Gorilla Glass 5)
aluminum frame
Màu sắc Carbon black
Red flame
Glacier blue
Ngọc trai trắng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,39 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 403 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 86.10%
Đặc Biệt 16 triệu màu
HDR

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng MIUI 11
Nghiên Qualcomm SDM730 Snapdragon 730
Quá Trình Công Nghệ 8nm
CPU Lõi tám (2x2,2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1,8 GHz Kryo 470 Silver)
CHẠY Adreno 618
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 6GB
128GB với RAM 6GB
256GB với 8GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, khẩu độ: f / 1.8, tiêu cự 26mm (rộng), kích thước cảm biến 1 / 2.0 ", kích thước điểm ảnh 0,8µm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
53mm focal length (telephoto)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
PDAF
2x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 13 MP
aperture: f/2.4
12mm focal length (ultrawide)
1/3.1" sensor size
1.12m
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/120 / 240 khung hình / giây
1080p @ 960 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính Motorized pop-up 20 MP
aperture: f/2.2
(wide)
1/3.4" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes (China only)
Đài phát thanh Đài FM
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)
Số M1903F10I

Giá cả

Giá bán 324.844 USD
Giá ở Mexico 7,147 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,599 Brazilian real
Giá tại Pháp 325 EUR
Giá ở Ai Cập 9,745 Egyptian pounds
Giá ở Nga 25,988 Russian ruble
Giá tại Indonesia 5,197,504 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 42,230 Japanese yen
Giá tại Đức 325 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 6,497 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 8,121,100 Vietnamese dong
Giá ở Iran 8,121,100 Iranian rials
Giá ở Ý 325 EUR
Giá tại Thái Lan 11,370 Thai baht
Giá ở Ba Lan 1,949 Polish zloty
Giá ở Ukraine 12,994 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,949 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,949 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 325 EUR
Giá ở Hy Lạp 325 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo