1. Phones
  2. Redmi
  3. Redmi K30 Ultra

Redmi K30 Ultra

Redmi K30 Ultra
đồng bolivar của Venezuela: Redmi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Redmi K30 Ultra – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, August
Ngày Phát Hành 2020, August
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 163,3 mm
Chiều rộng 75.4 mm
Dày 9,1 mm
Cân 213 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back (Gorilla Glass 5)
aluminum frame
Màu sắc Moonlight White
Midnight Black
Mint Green

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 500 nits (type)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng MIUI 12
Nghiên Mediatek MT6889Z Dimensity 1000+
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (4 x 2.6 GHz Cortex-A77 & 4 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G77 MC9
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
512 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.9
26mm focal length (wide camera)
1/1.73" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
aperture: f/2.4
119? field of view (ultrawide camera)
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 5 MP
aperture: f/2.2
50mm focal length (telephoto macro)
Auto Focus
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30/60/120/240/960fps; gyro-EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 20 MP
(wide camera)
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30
720p @ 120 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 33W wired
PD
QC4
100% in 58 min (advertised)

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số M2006J10C

Giá cả

Giá bán 250 USD
Giá ở Mexico 5.500 peso Mexico
Giá ở Brazil 2,000 Mexican pesos
Giá tại Pháp 250 Euro
Giá ở Ai Cập 7,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 20,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,000,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 325,000 Japanese yen
Giá tại Đức 250 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 6.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 6,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 250 Euro
Giá tại Thái Lan 8.750 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.500 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 10,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1.500 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 1.500 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 250 Euro
Giá ở Hy Lạp 250 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo