1. Phones
  2. Redmi
  3. Redmi Note 9 Pro 5G

Redmi Note 9 Pro 5G

Redmi Note 9 Pro 5G
đồng bolivar của Venezuela: Redmi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Redmi Note 9 Pro 5G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, November
Ngày Phát Hành Năm 2020, tháng 12
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Hai SIM kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 165,4 mm
Chiều rộng 76,8 mm
Dày 9 mm
Cân 215 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back (Gorilla Glass 5)
Màu sắc xám
Màu xanh da trời
Red/Mint

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 450 nits (type)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng MIUI 12
Nghiên Qualcomm SM7225 Snapdragon 750G 5G
Quá Trình Công Nghệ 8nm
CPU Octa-core (2 x 2.2 GHz Kryo 570 & 6 x 1.8 GHz Kryo 570)
CHẠY Adreno 619
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 108 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/1.52" sensor size
0.7µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
118? field of view (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.5
(wide camera)
1/3.06" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Tính HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 4820 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 33W wired
100% in 58 min (advertised)

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Số M2007J17C

Giá cả

Giá bán 370 USD
Giá ở Mexico 8,140 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,960 Mexican pesos
Giá tại Pháp 370 Euro
Giá ở Ai Cập 11,100 Egyptian pounds
Giá ở Nga 29,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 5,920,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 481,000 Japanese yen
Giá tại Đức 370 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 9,250,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 9,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 370 Euro
Giá tại Thái Lan 12,950 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,220 Polish zloty
Giá ở Ukraine 14,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,220 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,220 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 370 Euro
Giá ở Hy Lạp 370 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo