1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy A03

Samsung Galaxy A03

Samsung Galaxy A03
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2022, ngày 21 tháng 1
  • Màn hình 6,5 inch
  • CPU Unisoc Tiger T616
  • RAM 3 / 4GB
  • Máy ảnh chính 48MP
  • Pin 5000mAh
  • Hệ Điều Hành Android 11

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.2
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 8 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

Samsung Galaxy A03 - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, ngày 26 tháng 11
Ngày Phát Hành 2022, ngày 21 tháng 1
Giá bán 120 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 164,2 mm
Chiều rộng 75,9 mm
Dày 9,1 mm
Cân 196 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Màu sắc Đen, xanh, đỏ

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình PLS TFT
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.8%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng One UI Core 3.1
Nghiên Unisoc Tiger T616
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tám (2x1,6 GHz Cortex A75 & 6x1,6 GHz Cortex A55)
CHẠY Mali-G57 MP1
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 3GB
32GB với RAM 4GB
64GB với RAM 4GB
128GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, AF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP, khẩu độ f / 2.2

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS
NFC Không có
Đài phát thanh Không xác định
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Khoảng cách
An ninh Không có dấu vân tay
Số SM-A035F, SM-A035F / DS
Giá trị SAR 0,20 W / kg (đầu), 1,35 W / kg (thân)

Giá cả

Galaxy A03 Giá tại Việt Nam


2.760.000 viđông Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, ngày 26 tháng 11
Ngày Phát Hành 2022, ngày 21 tháng 1
Giá bán 120 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 164,2 mm
Chiều rộng 75,9 mm
Dày 9,1 mm
Cân 196 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Màu sắc Đen, xanh, đỏ

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình PLS TFT
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.8%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng One UI Core 3.1
Nghiên Unisoc Tiger T616
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tám (2x1,6 GHz Cortex A75 & 6x1,6 GHz Cortex A55)
CHẠY Mali-G57 MP1
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 3GB
32GB với RAM 4GB
64GB với RAM 4GB
128GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, AF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP, khẩu độ f / 2.2

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS
NFC Không có
Đài phát thanh Không xác định
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Khoảng cách
An ninh Không có dấu vân tay
Số SM-A035F, SM-A035F / DS
Giá trị SAR 0,20 W / kg (đầu), 1,35 W / kg (thân)

Giá cả

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo