1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy F04

Samsung Galaxy F04

Samsung Galaxy F04
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Samsung Galaxy F04 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2023, Jan
Ngày Phát Hành 2023, Jan
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 164,2 mm
Chiều rộng 75,9 mm
Dày 9,1 mm
Cân 188 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Jade Purple
Opal Green

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình PLS LCD
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng OneUI
Nghiên Mediatek MT6765 Helio P35
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (4 x 2.35 GHz Cortex-A53 & 4 x 1.8 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 64 GB with 4 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/2.2
(wide camera)
Auto Focus
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
aperture: f/2.2
Ghi Video đúng

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 15W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Số SM-E045F
SM-E045F/DS

Giá cả

Giá bán 90 USD
Giá ở Mexico 1,980 Mexican pesos
Giá ở Brazil 720 Mexican pesos
Giá tại Pháp 90 Euro
Giá ở Ai Cập 2.700 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 7.200 rúp Nga
Giá tại Indonesia 1,440,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 117,000 Japanese yen
Giá tại Đức 90 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1.800 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 2,250,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 2,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 90 Euro
Giá tại Thái Lan 3,150 Thai baht
Giá ở Ba Lan 540 Polish zloty
Giá ở Ukraine 3.600 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 540 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 540 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 90 Euro
Giá ở Hy Lạp 90 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo