1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy F41

Samsung Galaxy F41

Samsung Galaxy F41
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Samsung Galaxy F41 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, October
Ngày Phát Hành 2020, October
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 159,2 mm
Chiều rộng 75,1 mm
Dày 8,9 mm
Cân 191 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Fusion Black
Fusion Blue
Fusion Green

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,4 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
độ sáng 420 nits (cao điểm)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 403 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10, upgradeable to Android 11
Giao diện người dùng One UI 3.1
Nghiên Exynos 9611
Quá Trình Công Nghệ 10nm
CPU Octa-core (4 x 2.3 GHz Cortex-A73 & 4 x 1.7 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-G72 MP3
Lưu trữ và RAM 64 GB with 6 GB RAM
128 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/1.72" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
123? field of view (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 5 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide camera)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 6000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 15W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM, RDS, ghi âm
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Số SM-F415F/DS
SM-F415F

Giá cả

Giá bán 200 USD
Giá ở Mexico 4.400 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,600 Mexican pesos
Giá tại Pháp 200 bảng Anh
Giá ở Ai Cập 6,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 16,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,200,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 260,000 Japanese yen
Giá tại Đức 200 bảng Anh
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 5.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 200 bảng Anh
Giá tại Thái Lan 7.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.200 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 8.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 1,200 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,200 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 200 bảng Anh
Giá ở Hy Lạp 200 bảng Anh

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo