Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia
8.6
Thiết kế8 / 10
Hiệu suất8 / 10
Hiển8 / 10
Camera9 / 10
Pin8 / 10
Giá Trị Tiền9 / 10
Thông số kỹ thuật đầy đủ và giá mới nhất của Samsung Galaxy F42 5G
Samsungcông bố Galaxy F42 5G vào năm 2021, ngày 29 tháng 9 và điện thoại sẽ được phát hành vào năm 2021, vào tháng 10. Samsung Galaxy F42 5G có giá khởi điểm 280 USD cho phiên bản RAM 6GB 128GB. Điện thoại chạy trên Android 11 với giao diện người dùng One UI Core 3.1. F42 5G được cung cấp bởi MediaTek Dimensity 700 5G Soc và nó có pin 5000 mAh hỗ trợ sạc nhanh 15 watt.
Samsung Galaxy F42 5G có màn hình AMOLED 6,6 inch hỗ trợ tốc độ làm mới 90Hz và tốc độ lấy mẫu cảm ứng 180. Màn hình có độ phân giải 1080 x 2408 pixel, nghĩa là 400 pixel mỗi inch và nó bao phủ 82,1% diện tích bề mặt. Galaxy F42 5G có thiết lập ba camera. Rộng 48 MP + siêu rộng 5 MP + camera sâu 2 MP. Samsung Galaxy F42 5G có thể quay video ở 1080p @ 30fps; đáng buồn là công ty đã không đề cập đến việc hỗ trợ cho OIS. Điện thoại có camera selfie 8 MP có thể quay video 1080p @ 30fps.
Samsung Galaxy F42 5G hỗ trợ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G và sẽ có sẵn ở nhiều quốc gia bao gồm Ấn Độ, Hoa Kỳ, Indonesia, Brazil, Nigeria, Mexico, Philippines, Thổ Nhĩ Kỳ, Tây Ban Nha, Pháp và Nga. xem tất cả giá Samsung Galaxy F42 5G bên dưới.
Thông số kỹ thuật đầy đủ của Samsung Galaxy F42 5G
Tổng
Thông Báo Ngày
2021, 29 tháng 9
Ngày Phát Hành
2021, tháng 10
SIM kích Thước
Nano SIM
SIM Khe
SIM
Mạng
Thiết kế
Chiều cao
167,2 mm
Chiều rộng
76,4 mm
Dày
9 mm
Cân
203 g
Vật Liệu Xây Dựng
Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc
Matte Aqua, Matte Black
Hiển
Màn Hình Kích Thước
6,6 inch
Loại Màn Hình
TFT
Độ Phân Giải Màn Hình
FHD +, 1080 x 2408 pixel
Tốc
90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng
180Hz
Tỉ Lệ
20:9
Mật Độ Điểm
400 ppi
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ
82.1%
Hiệu suất
Hệ Điều Hành
Android 11
Giao diện người dùng
One UI Core 3.1
Nghiên
MediaTek MT6833 Mật độ 700 5G
Quá Trình Công Nghệ
7 nm
CPU
8 lõi (2x2,2 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6e, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
V5.0; hỗ trợ A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC
Không có
Đài phát thanh
Đài FM
USB
USB Loại-C 2.0, hỗ trợ
Linh Tính
Cảm biến
Gia Tốc, Con Quay Hồi Chuyển, Gần La Bàn
An ninh
Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số
SM-E426B, SM-E426B / DS
Giá trị SAR
0,47 W / kg (đầu)
Giá cả
Samsung Galaxy F42 5G
Giá Samsung Galaxy F42 5G là gần đúng và phụ thuộc vào quốc gia và đơn vị tiền tệ. Dưới đây là tất cả các mức giá có sẵn cho Samsung Galaxy F42 5G. Chúng tôi cập nhật các giá này thường xuyên và chúng tôi thêm giá chính thức cho mỗi quốc gia khi có sẵn.
Quốc gia
Giá bán
Ấn Độ
20.700 INR
Hoa Kỳ
280 USD
Vương quốc Anh
210 GBP
Bangladesh
24.000 BDT
Indonesia
3.996.000 IDR
Brazil
1.500 BRL
Nigeria
115.000 NGN
Nga
21.000 RUB
Mexico
5.800 MXN
Phi-líp-pin
14.200 PHP
gà tây
2.800 THỬ
Nước pháp
240 EUR
Tây Ban Nha
240 EUR
Giá Samsung Galaxy F42 5G
Nội dung hộp Samsung Galaxy F42 5G
Mở hộp Samsung Galaxy F42 5G là một trải nghiệm tuyệt vời. Đây là tất cả mọi thứ bạn sẽ nhận được trong hộp. - Samsung Galaxy F42 5G - Bộ sạc nhanh 15 watt - Cáp USB Type-C - Giấy hướng dẫn và bảo hành nhanh chóng - Dụng cụ tháo SIM - Che
Ưu và nhược điểm của Samsung Galaxy F42 5G
Trong phần này, chúng ta sẽ nói về ưu và nhược điểm của Samsung Galaxy F42 5G và điều gì khiến nó trở thành một chiếc điện thoại tốt hay xấu. Ở đây bạn sẽ biết chúng tôi nghĩ gì về Galaxy F42 5G.
Ưu điểm Samsung Galaxy F42 5G
Hai SIM với hỗ trợ 5G
Chip 7 nm với hiệu suất vượt trội
Màn hình 90Hz
Camera 64 MP đầy hứa hẹn
Pin 5000 mAh hỗ trợ tạo nhanh 15 watt
Hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3,5 mm
Hỗ trợ con quay hồi chuyển
Nhược điểm của Samsung Galaxy F42 5G
Không có loa âm thanh nổi hỗ trợ
Không hỗ trợ NFC
Bộ sạc 15 watt đã lỗi thời
Không quay video 4K
Tổng
Thông Báo Ngày
2021, 29 tháng 9
Ngày Phát Hành
2021, tháng 10
SIM kích Thước
Nano SIM
SIM Khe
SIM
Mạng
Thiết kế
Chiều cao
167,2 mm
Chiều rộng
76,4 mm
Dày
9 mm
Cân
203 g
Vật Liệu Xây Dựng
Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc
Matte Aqua, Matte Black
Hiển
Màn Hình Kích Thước
6,6 inch
Loại Màn Hình
TFT
Độ Phân Giải Màn Hình
FHD +, 1080 x 2408 pixel
Tốc
90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng
180Hz
Tỉ Lệ
20:9
Mật Độ Điểm
400 ppi
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ
82.1%
Hiệu suất
Hệ Điều Hành
Android 11
Giao diện người dùng
One UI Core 3.1
Nghiên
MediaTek MT6833 Mật độ 700 5G
Quá Trình Công Nghệ
7 nm
CPU
8 lõi (2x2,2 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)