Thông Báo Ngày | 2016, tháng 7 |
Ngày Phát Hành | 2016, tháng 8 |
SIM kích Thước | Nano SIM |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM) |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/1900 |
Băng tần 4G | LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 28(700), 40(2300) |
Chiều cao | 186.9 mm |
Chiều rộng | 108.8 mm |
Dày | 8,7 mm |
Cân | 122 gam |
Màu sắc |
Màu đen Vàng |
Màn Hình Kích Thước | 7 inch |
Loại Màn Hình | TFT |
Độ Phân Giải Màn Hình | 800 x 1280 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 16:10 |
Mật Độ Điểm | 216 pixels per inch |
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 69.90% |
Đặc Biệt | 16 triệu màu |
Hệ Điều Hành | Android 5.1 (Lollipop) |
Nghiên | Spreadtrum SC8830 |
CPU | Lõi tứ 1,5 GHz Cortex-A7 |
CHẠY | Mali-400MP2 |
Lưu trữ và RAM | 8GB với RAM 1,5 GB |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (khe cắm chuyên dụng) |
Máy ảnh chính | 8 MP, AF, aperture: f/1.9 |
Máy Tính |
Đèn LED HDR toàn cảnh |
Ghi Video | 720p @ 30 khung hình / giây |
Máy ảnh chính |
2 MP aperture: f/2.2 |
Pin Năng Lực | 4000 g, không rời |
Loa | Có, với loa đơn âm |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Bluetooth |
V4.0 supports A2DP |
GPS | Có, với A-GPS, GLONASS |
Đài phát thanh | Đài FM, RDS, ghi âm |
USB |
microUSB 2.0, hỗ trợ USB OTG |
Cảm biến | Gia tốc kế |
Số | SM-T285 |
Giá bán | 150 USD |
Giá ở Mexico | 3.300 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 1.200 đồng real Brazil |
Giá tại Pháp | 150 EUR |
Giá ở Ai Cập | 4.500 bảng Ai Cập |
Giá ở Nga | 12,000 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 2,400,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 19,500 Japanese yen |
Giá tại Đức | 150 EUR |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 3.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Giá tại Việt Nam | 3.750.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 3,750,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 150 EUR |
Giá tại Thái Lan | 5.250 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 900 zloty Ba Lan |
Giá ở Ukraine | 6.000 hryvnia Ukraina |
Giá tại Malaysia | 900 Ringgit Malaysia |
Giá ở Romania | 900 Leu Romania |
Giá ở Hà Lan | 150 EUR |
Giá ở Hy Lạp | 150 EUR |