1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy Tab A7 Lite

Samsung Galaxy Tab A7 Lite

Samsung Galaxy Tab A7 Lite
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Samsung Galaxy Tab A7 Lite – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, tháng 5
Ngày Phát Hành 2021, Jun
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 212.5 mm
Chiều rộng 124.7 mm
Dày 8 mm
Cân 366 grams
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
aluminum back
aluminum frame
plastic ends
Màu sắc xám
Màu bạc

Hiển

Màn Hình Kích Thước 8,7 inch
Loại Màn Hình TFT LCD
Độ Phân Giải Màn Hình 800 x 1340 pixels
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 5:3
Mật Độ Điểm 179 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11, có thể nâng cấp lên Android 12
Giao diện người dùng One UI 4.1
Nghiên Mediatek MT8768T Helio P22T
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (4 x 2.3 GHz Cortex-A53 & 4 x 1.8 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 32 GB with 2 GB RAM
32 GB with 3 GB RAM
64 GB with 4 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP
auto focus
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 2 MP

Pin

Pin Năng Lực 5100 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 15W wired

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Số SM-T225
SM-T220
SM-T225N

Giá cả

Giá bán 150 USD
Giá ở Mexico 3.300 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,200 Mexican pesos
Giá tại Pháp 150 Euro
Giá ở Ai Cập 4.500 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 12,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,400,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 195,000 Japanese yen
Giá tại Đức 150 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 3.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 3,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 150 Euro
Giá tại Thái Lan 5.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 900 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 6.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 900 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 900 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 150 Euro
Giá ở Hy Lạp 150 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo