1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy M53

Samsung Galaxy M53

Samsung Galaxy M53
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Samsung Galaxy M53 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, tháng 4
Ngày Phát Hành 2022, tháng 4
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Hai SIM kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 164,7 mm
Chiều rộng 77 mm
Dày 7,4 mm
Cân 176 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
plastic back
plastic frame
Màu sắc Màu xanh lá
Màu xanh da trời
Brown

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED Plus
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2408 điểm ảnh
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 394 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12, upgradeable to Android 13
Giao diện người dùng OneUI 5
Nghiên Mediatek MT6877 Dimensity 900
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Octa-core (2 x 2.4 GHz Cortex-A78 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G68 MC4
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 108 MP
aperture: f/1.8
(wide camera)
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai MP
aperture: f/2.2
(ultrawide camera)
1/4" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.2
26mm focal length (wide camera)
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 25W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE
NFC Có (phụ thuộc vào thị trường / khu vực)
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số SM-M536B
SM-M536B/DS
SM-M536B/DSN

Giá cả

Giá bán 500 USD
Giá ở Mexico 11.000 peso Mexico
Giá ở Brazil 4,000 Mexican pesos
Giá tại Pháp 500 Euro
Giá ở Ai Cập 15,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 40,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 8,000,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 650,000 Japanese yen
Giá tại Đức 500 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 10,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 12.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 12,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 500 Euro
Giá tại Thái Lan 17.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 3.000 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 20,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3.000 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 3.000 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 500 Euro
Giá ở Hy Lạp 500 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo