1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy S10 Lite

Samsung Galaxy S10 Lite

Samsung Galaxy S10 Lite
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Samsung Galaxy S10 Lite – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, January 03
Ngày Phát Hành 2020, February 03
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66

Thiết kế

Chiều cao 162,5 mm
Chiều rộng 75,6 mm
Dày 8,1 mm
Cân 175 gam
198 grams (ceramic)
Màu sắc Lăng kính trắng
Prism Black
Prism Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED Plus
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 394 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 87.80%
Đặc Biệt 16 triệu màu
Always-on display
HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng Một giao diện người dùng 2.1
Nghiên Qualcomm SM8150 Snapdragon 855
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Lõi tám (1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,42 GHz Kryo 485 & 4x1,78 GHz Kryo 485)
CHẠY Adreno 640
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 6GB
128GB với RAM 8GB
512GB với 8GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, aperture: f/2.0, 26mm focal length (wide), 1/2.0" sensor size, 0.8µm pixel size, PDAF, Super Steady OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 12 MP
aperture: f/2.2
12mm focal length (ultrawide)
Máy ảnh thứ ba 5 MP
aperture: f/2.4
(macro)
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p@30/60/240fps; gyro-EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.2
25mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 45W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC đúng
Đài phát thanh Không xác định
USB 2.0, đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)
Số SM-G770F
SM-G770F/DS
SM-G770F/DSM
Đặc Biệt ANT +

Giá cả

Giá bán 449.95 USD
Giá ở Mexico 9,899 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,600 Brazilian real
Giá tại Pháp 450 EUR
Giá ở Ai Cập 13,499 Egyptian pounds
Giá ở Nga 35,996 Russian ruble
Giá tại Indonesia 7,199,200 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 58,494 Japanese yen
Giá tại Đức 450 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 8,999 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 11,248,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 11,248,750 Iranian rials
Giá ở Ý 450 EUR
Giá tại Thái Lan 15,748 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,700 Polish zloty
Giá ở Ukraine 17,998 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,700 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,700 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 450 EUR
Giá ở Hy Lạp 450 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo