1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy S22 Ultra 5G

Samsung Galaxy S22 Ultra 5G

Samsung Galaxy S22 Ultra 5G
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Samsung Galaxy S22 Ultra 5G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, Feb
Ngày Phát Hành 2022, Feb
SIM kích Thước Nano-SIM and eSIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 163,3 mm
Chiều rộng 77,9 mm
Dày 8,9 mm
Cân 228 grams / 229 grams
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass Victus+)
glass back (Gorilla Glass Victus+)
aluminum frame
Màu sắc Phantom Black
Trắng
Burgundy
Màu xanh lá
Graphite
Red
Sky Blue
Bora Purple

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,8 inch
Loại Màn Hình Dynamic AMOLED 2X
Độ Phân Giải Màn Hình 1440 x 3088 pixels
độ sáng 1750 nits (cao điểm)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Mật Độ Điểm 500 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12, upgradeable to Android 13
Giao diện người dùng OneUI 5
Nghiên Exynos 2200
Quá Trình Công Nghệ 4nm
CPU Octa-core (1 x 2.8 GHz Cortex-X2 & 3 x 2.50 GHz Cortex-A710 & 4 x 1.8 GHz Cortex-A510) - Europe
CHẠY Xclipse 920 - Europe
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
512 GB with 12 GB RAM
1 TB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 108 MP
aperture: f/1.8
23mm focal length (wide camera)
1/1.33" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Laser Auto Focus
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 10 MP
aperture: f/4.9
230mm focal length (periscope telephoto)
1/3.52" sensor size
1.12µm pixel size
PDAF pixel kép
OIS
Zoom quang học 10x
Máy ảnh thứ ba 10 MP
aperture: f/2.4
70mm focal length (telephoto)
1/3.52" sensor size
1.12µm pixel size
PDAF pixel kép
OIS
Zoom quang học 3x
Máy ảnh thứ tư 12 MP
aperture: f/2.2
13mm
120? field of view (ultrawide camera)
1/2.55" sensor size
1.4µm pixel size
PDAF pixel kép
Video siêu ổn định
Máy Tính Đèn LED
tự động HDR
toàn cảnh
Ghi Video 8K @ 24 khung hình / giây
4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/40fps
720p @ 960 khung hình / giây
HDR10 +
âm thanh nổi rec.
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 40 MP
aperture: f/2.2
26mm focal length (wide camera)
1/2.82" sensor size
0.7µm pixel size
PDAF
Máy Tính Cuộc gọi video kép
Auto-HDR
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 45W wired
PD3.0
15W wireless (Qi/PMA)
4.5W reverse wireless

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.2,
supports OTG

Linh Tính

Số SM-S908B
SM-S908B/DS
SM-S908U
SM-S908U1
SM-S908W
SM-S908N
SM-S9080
SM-S908E
SM-S908E/DS

Giá cả

Giá bán 1.200 USD
Giá ở Mexico 26,400 Mexican pesos
Giá ở Brazil 9,600 Mexican pesos
Giá tại Pháp 1,200 Euro
Giá ở Ai Cập 36,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 96,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 19,200,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 1,560,000 Japanese yen
Giá tại Đức 1,200 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 24.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 30.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 30,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 1,200 Euro
Giá tại Thái Lan 42.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 7,200 Polish zloty
Giá ở Ukraine 48.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 7,200 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 7,200 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 1,200 Euro
Giá ở Hy Lạp 1,200 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo