1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy S20 FE 2022

Samsung Galaxy S20 FE 2022

Samsung Galaxy S20 FE 2022
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Samsung Galaxy S20 FE 2022 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, tháng 4
Ngày Phát Hành 2022, tháng 4
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Hai SIM kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 159,8 mm
Chiều rộng 74,5 mm
Dày 8,4 mm
Cân 190 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 3)
plastic back
aluminum frame
Màu sắc Cloud White
Cloud Lavender
Cloud Navy

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 405 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng One UI 4.1
Nghiên Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Octa-core (1 x 2.84 GHz Cortex-A77 & 3 x 2.42 GHz Cortex-A77 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A55)
CHẠY Adreno 650
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/1.76" sensor size
1.8µm pixel size
PDAF điểm ảnh kép
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
76mm focal length (telephoto)
1/4.5" sensor size
1.0µm pixel size
PDAF
OIS
Zoom quang học 3x
Máy ảnh thứ ba 12 MP
aperture: f/2.2
13mm
123? field of view (ultrawide camera)
1/3.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy Tính Đèn LED
tự động HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.2
26mm focal length (wide camera)
1/2.74" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 25W wired
PD3.0
15W wireless (Qi/PMA)
4.5W reverse wireless

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.2,
supports OTG

Linh Tính

Số SM-G781NK
SM-G781NK22

Giá cả

Giá bán 520 USD
Giá ở Mexico 11,440 Mexican pesos
Giá ở Brazil 4,160 Mexican pesos
Giá tại Pháp 520 Euro
Giá ở Ai Cập 15,600 Egyptian pounds
Giá ở Nga 41,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 8,320,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 676,000 Japanese yen
Giá tại Đức 520 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 10,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 13,000,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 13,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 520 Euro
Giá tại Thái Lan 18,200 Thai baht
Giá ở Ba Lan 3,120 Polish zloty
Giá ở Ukraine 20,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,120 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,120 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 520 Euro
Giá ở Hy Lạp 520 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo